(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculation
B2

calculation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tính toán phép tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc kết quả của việc tính toán hoặc ước lượng một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The process or result of calculating or estimating something.

Ví dụ Thực tế với 'Calculation'

  • "The calculation of the distance between the two cities is quite complex."

    "Việc tính toán khoảng cách giữa hai thành phố khá phức tạp."

  • "According to my calculations, we should arrive at 6 pm."

    "Theo tính toán của tôi, chúng ta sẽ đến nơi vào lúc 6 giờ chiều."

  • "The engineer performed complex calculations to determine the structural integrity of the bridge."

    "Kỹ sư đã thực hiện các tính toán phức tạp để xác định tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

guess(sự đoán)
speculation(sự suy đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Calculation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Calculation thường liên quan đến việc sử dụng các phương pháp toán học để có được một kết quả chính xác. Nó có thể ám chỉ một phép tính đơn giản hoặc một chuỗi các phép tính phức tạp. Đôi khi nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ một đánh giá hoặc ước lượng, mặc dù trong trường hợp đó, 'estimate' hoặc 'assessment' có thể phù hợp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'calculation of': thường được sử dụng để chỉ phép tính của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the calculation of the area'). 'calculation on': ít phổ biến hơn, có thể chỉ phép tính dựa trên một cái gì đó (ví dụ: 'calculations on the data').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)