(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encouraging
B2

encouraging

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính khích lệ động viên khuyến khích gây hứng khởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouraging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính khích lệ, động viên; làm cho ai đó cảm thấy nhiệt tình, tự tin.

Definition (English Meaning)

Giving someone support and confidence; making someone feel enthusiastic.

Ví dụ Thực tế với 'Encouraging'

  • "Her encouraging words helped me to overcome my fears."

    "Những lời động viên của cô ấy đã giúp tôi vượt qua nỗi sợ hãi."

  • "The economic outlook is encouraging."

    "Triển vọng kinh tế đang có nhiều dấu hiệu đáng khích lệ."

  • "She gave me an encouraging smile."

    "Cô ấy trao cho tôi một nụ cười khích lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encouraging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: encourage
  • Adjective: encouraging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Encouraging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'encouraging' thường được dùng để mô tả những hành động, lời nói, hoặc tình huống có tác dụng tạo động lực, niềm tin cho người khác. Nó nhấn mạnh vào sự tích cực và khả năng truyền cảm hứng. Khác với 'positive' (tích cực) mang nghĩa chung chung, 'encouraging' tập trung vào việc khuyến khích sự phát triển và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Encouraging to': Khuyến khích ai đó làm gì. Ví dụ: 'The teacher was encouraging to her students to try their best.' ('Giáo viên khuyến khích học sinh cố gắng hết sức.') 'Encouraging for': Mang tính khích lệ cho cái gì. Ví dụ: 'The news was encouraging for the team's morale.' ('Tin tức khích lệ tinh thần của đội.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouraging'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is encouraging to see so many people helping each other.
Thật là đáng khích lệ khi thấy rất nhiều người giúp đỡ lẫn nhau.
Phủ định
It's important not to discourage students from pursuing their dreams.
Điều quan trọng là không được làm học sinh nản lòng theo đuổi ước mơ của mình.
Nghi vấn
Is it encouraging for you to receive positive feedback on your work?
Có phải việc nhận được phản hồi tích cực về công việc của bạn là điều đáng khích lệ đối với bạn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were more encouraging, I would try harder in the competition.
Nếu anh ấy khích lệ hơn, tôi sẽ cố gắng hơn trong cuộc thi.
Phủ định
If the coach didn't encourage us, we wouldn't feel motivated to train.
Nếu huấn luyện viên không khuyến khích chúng tôi, chúng tôi sẽ không cảm thấy có động lực để tập luyện.
Nghi vấn
Would you encourage her if she failed the exam?
Bạn có khuyến khích cô ấy nếu cô ấy trượt kỳ thi không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are encouraged by the teacher's positive feedback.
Các học sinh được khuyến khích bởi phản hồi tích cực của giáo viên.
Phủ định
The discouraged player was not encouraged by the coach's words.
Người chơi bị nản không được khuyến khích bởi lời nói của huấn luyện viên.
Nghi vấn
Were they encouraged to pursue their dreams?
Họ có được khuyến khích theo đuổi ước mơ của mình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been encouraging her students to pursue their dreams.
Cô ấy đã và đang khuyến khích học sinh của mình theo đuổi ước mơ.
Phủ định
I haven't been encouraging him enough to overcome his fears.
Tôi đã không đủ khuyến khích anh ấy vượt qua nỗi sợ hãi.
Nghi vấn
Has the coach been encouraging the team despite their recent losses?
Huấn luyện viên có đang khuyến khích đội bóng mặc dù những trận thua gần đây của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)