neglectful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglectful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất hoặc biểu hiện sự xao nhãng; không chăm sóc đúng cách.
Ví dụ Thực tế với 'Neglectful'
-
"The parents were neglectful of their children's needs."
"Các bậc cha mẹ đã xao nhãng nhu cầu của con cái họ."
-
"It was neglectful of you to leave the baby unattended."
"Thật là vô trách nhiệm khi bạn để em bé một mình không có người trông."
-
"The report highlighted neglectful practices in the nursing home."
"Báo cáo nêu bật các hành vi tắc trách tại viện dưỡng lão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neglectful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: neglectful
- Adverb: neglectfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neglectful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neglectful' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu quan tâm, chăm sóc hoặc thực hiện trách nhiệm đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó thường ám chỉ hậu quả tiêu cực do sự thiếu quan tâm này gây ra. Khác với 'careless' (cẩu thả, vô ý) chỉ sự thiếu cẩn trọng, 'neglectful' nhấn mạnh sự bỏ bê có thể mang tính hệ thống hoặc cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Neglectful of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc trách nhiệm bị bỏ bê. Ví dụ: 'He was neglectful of his duties.' (Anh ta đã xao nhãng nhiệm vụ của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglectful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.