(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neglectful
B2

neglectful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xao nhãng tắc trách bỏ bê thiếu quan tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglectful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất hoặc biểu hiện sự xao nhãng; không chăm sóc đúng cách.

Definition (English Meaning)

Characterized by or showing neglect; failing to care for properly.

Ví dụ Thực tế với 'Neglectful'

  • "The parents were neglectful of their children's needs."

    "Các bậc cha mẹ đã xao nhãng nhu cầu của con cái họ."

  • "It was neglectful of you to leave the baby unattended."

    "Thật là vô trách nhiệm khi bạn để em bé một mình không có người trông."

  • "The report highlighted neglectful practices in the nursing home."

    "Báo cáo nêu bật các hành vi tắc trách tại viện dưỡng lão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neglectful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: neglectful
  • Adverb: neglectfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Neglectful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neglectful' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu quan tâm, chăm sóc hoặc thực hiện trách nhiệm đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó thường ám chỉ hậu quả tiêu cực do sự thiếu quan tâm này gây ra. Khác với 'careless' (cẩu thả, vô ý) chỉ sự thiếu cẩn trọng, 'neglectful' nhấn mạnh sự bỏ bê có thể mang tính hệ thống hoặc cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Neglectful of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc trách nhiệm bị bỏ bê. Ví dụ: 'He was neglectful of his duties.' (Anh ta đã xao nhãng nhiệm vụ của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglectful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)