(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fostering
B2

fostering

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

khuyến khích thúc đẩy ươm mầm nuôi dưỡng nhận nuôi tạm thời chăm sóc tạm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fostering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuyến khích sự phát triển hoặc tăng trưởng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Encouraging the development or growth of something.

Ví dụ Thực tế với 'Fostering'

  • "The university is fostering a culture of innovation and entrepreneurship."

    "Trường đại học đang khuyến khích một văn hóa đổi mới và tinh thần kinh doanh."

  • "The government is implementing policies aimed at fostering economic growth."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "Fostering a positive attitude can improve your overall well-being."

    "Nuôi dưỡng một thái độ tích cực có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fostering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Phát triển Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Fostering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc tạo điều kiện thuận lợi, hỗ trợ cho sự phát triển về mặt tích cực. Khác với 'promoting' ở chỗ 'fostering' nhấn mạnh việc nuôi dưỡng, chăm sóc từ gốc rễ, còn 'promoting' thường là quảng bá, đẩy mạnh những gì đã có sẵn. 'Cultivating' cũng tương tự 'fostering', nhưng 'cultivating' thường được dùng trong ngữ cảnh trau dồi kỹ năng, kiến thức, còn 'fostering' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm cả mối quan hệ, môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Fostering in' được dùng khi nói đến việc khuyến khích sự phát triển trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: fostering innovation in technology. 'Fostering of' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fostering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)