(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nystagmus
C1

nystagmus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rung giật nhãn cầu chứng rung giật nhãn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nystagmus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyển động lắc lư nhịp nhàng, không tự chủ của mắt.

Definition (English Meaning)

Involuntary, rhythmic oscillation of the eyes.

Ví dụ Thực tế với 'Nystagmus'

  • "The patient exhibited horizontal nystagmus after the head trauma."

    "Bệnh nhân có dấu hiệu rung giật nhãn cầu ngang sau chấn thương đầu."

  • "Infantile nystagmus usually becomes apparent within the first few months of life."

    "Rung giật nhãn cầu ở trẻ sơ sinh thường trở nên rõ ràng trong vòng vài tháng đầu đời."

  • "Acquired nystagmus can be caused by stroke, multiple sclerosis, or certain medications."

    "Rung giật nhãn cầu mắc phải có thể do đột quỵ, đa xơ cứng hoặc một số loại thuốc gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nystagmus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nystagmus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nystagmus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nystagmus không phải là một bệnh mà là một dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn. Nó có thể là bẩm sinh (xuất hiện khi sinh) hoặc mắc phải (phát triển sau này). Có nhiều loại nystagmus, mỗi loại có nguyên nhân và đặc điểm riêng. Việc chẩn đoán chính xác loại nystagmus là rất quan trọng để điều trị hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

'With' được sử dụng để mô tả các triệu chứng đi kèm: 'The patient presented with nystagmus and blurred vision'. 'Due to' được dùng để chỉ nguyên nhân: 'The nystagmus was due to a neurological condition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nystagmus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)