oscillopsia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oscillopsia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảo ảnh thị giác chủ quan, trong đó các vật thể trong trường thị giác xuất hiện dao động hoặc rung lắc, thường gây ra bởi sự suy giảm phản xạ tiền đình - mắt (VOR) hoặc một số bệnh lý thần kinh.
Definition (English Meaning)
The subjective sensation of visual instability, in which objects in the visual field appear to oscillate, typically caused by impaired vestibulo-ocular reflex (VOR) or certain neurological conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Oscillopsia'
-
"Patients with vestibular disorders often experience oscillopsia, making it difficult to focus on stationary objects."
"Bệnh nhân mắc các rối loạn tiền đình thường trải qua chứng oscillopsia, gây khó khăn trong việc tập trung vào các vật thể đứng yên."
-
"The severity of oscillopsia can vary greatly from person to person."
"Mức độ nghiêm trọng của chứng oscillopsia có thể khác nhau rất nhiều giữa người này với người khác."
-
"Oscillopsia is a common symptom of gentamicin toxicity."
"Oscillopsia là một triệu chứng phổ biến của ngộ độc gentamicin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oscillopsia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oscillopsia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oscillopsia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oscillopsia không phải là một bệnh mà là một triệu chứng. Nó mô tả cảm giác chủ quan của người bệnh về việc các vật thể xung quanh họ di chuyển hoặc rung lắc, ngay cả khi chúng đứng yên. Điều này có thể gây ra khó khăn trong việc nhìn rõ, đọc sách, lái xe và thực hiện các hoạt động hàng ngày khác. Phân biệt với các ảo giác thị giác khác, oscillopsia đặc trưng bởi cảm giác dao động liên tục, thường theo nhịp điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **due to:** Diễn tả nguyên nhân trực tiếp gây ra oscillopsia. Ví dụ: 'Oscillopsia is often due to damage to the vestibular system.' (Oscillopsia thường là do tổn thương hệ thống tiền đình).
* **from:** Diễn tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra oscillopsia. Ví dụ: 'He suffers from oscillopsia from a traumatic brain injury.' (Anh ấy bị oscillopsia do chấn thương sọ não).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oscillopsia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.