oaf
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oaf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ngốc nghếch, thô lỗ hoặc vụng về.
Definition (English Meaning)
A stupid, rude, or clumsy person.
Ví dụ Thực tế với 'Oaf'
-
"He's a big oaf, always knocking things over."
"Anh ta là một gã ngốc to xác, luôn làm đổ mọi thứ."
-
"Don't be such an oaf; offer her your seat."
"Đừng có ngốc nghếch như vậy; nhường ghế cho cô ấy đi."
-
"He apologized for behaving like an oaf at the party."
"Anh ấy xin lỗi vì đã cư xử như một gã ngốc ở bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oaf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oaf
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oaf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oaf' mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ trích ai đó vì sự thiếu tinh tế, kém hiểu biết xã hội hoặc hành động một cách vụng về. Nó mạnh hơn các từ như 'clumsy' (vụng về) vì nó còn bao hàm cả sự ngu ngốc và thô lỗ. So sánh với 'buffoon' (kẻ hề, gã hề), 'oaf' nhấn mạnh sự thiếu tế nhị và vụng về hơn là cố tình gây cười. 'Lout' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'lout' thường nhấn mạnh sự thô lỗ và thiếu tôn trọng hơn là sự ngu ngốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oaf'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John, the oaf, tripped and spilled the drinks.
|
John, tên ngốc, vấp ngã và làm đổ đồ uống. |
| Phủ định |
Surprisingly, he wasn't an oaf, but rather a graceful dancer.
|
Đáng ngạc nhiên thay, anh ta không phải là một tên ngốc, mà là một vũ công duyên dáng. |
| Nghi vấn |
Tell me, is he really such an oaf, or is he just misunderstood?
|
Nói cho tôi biết, anh ta có thực sự là một tên ngốc như vậy không, hay anh ta chỉ bị hiểu lầm? |