(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sophisticate
C1

sophisticate

noun

Nghĩa tiếng Việt

người sành điệu người tinh tế người lịch lãm làm cho tinh tế hơn làm cho phức tạp hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sophisticate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có nhiều kinh nghiệm sống và kiến thức về thời trang và văn hóa.

Definition (English Meaning)

A person with much worldly experience and knowledge of fashion and culture.

Ví dụ Thực tế với 'Sophisticate'

  • "He was a true sophisticate, at home in any fashionable city."

    "Anh ấy là một người thực sự tinh tế, thoải mái ở bất kỳ thành phố thời thượng nào."

  • "The restaurant attracts a sophisticated clientele."

    "Nhà hàng thu hút một lượng khách hàng sành điệu."

  • "The author's sophisticated writing style made the novel a critical success."

    "Phong cách viết tinh tế của tác giả đã giúp cuốn tiểu thuyết thành công về mặt phê bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sophisticate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sophisticate
  • Verb: sophisticate
  • Adjective: sophisticated
  • Adverb: sophisticatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

naive(ngây thơ, khờ khạo)
unsophisticated(không tinh tế, giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Sophisticate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ người có gu thẩm mỹ tinh tế, am hiểu nghệ thuật, ẩm thực, và phong cách sống thượng lưu. Khác với 'expert' (chuyên gia) về chuyên môn, 'sophisticate' nhấn mạnh sự am hiểu và hưởng thụ các giá trị văn hóa, xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sophisticate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a sophisticated traveler; her experiences enrich her stories.
Cô ấy là một du khách tinh tế; những trải nghiệm của cô ấy làm phong phú thêm những câu chuyện của cô ấy.
Phủ định
They are not sophisticated enough to appreciate such nuanced art; it requires a certain level of understanding.
Họ không đủ tinh tế để đánh giá cao nghệ thuật sắc sảo như vậy; nó đòi hỏi một mức độ hiểu biết nhất định.
Nghi vấn
Is he sophisticated enough to understand the implications of his actions; does he grasp the complexities involved?
Anh ấy có đủ tinh tế để hiểu những hệ quả từ hành động của mình không; anh ấy có nắm bắt được những phức tạp liên quan không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had sophisticated her cooking skills before opening the restaurant.
Cô ấy đã trau dồi kỹ năng nấu nướng của mình trước khi mở nhà hàng.
Phủ định
They had not sophisticated the security system enough before the breach occurred.
Họ đã không cải thiện hệ thống an ninh đủ trước khi xảy ra sự cố xâm nhập.
Nghi vấn
Had the company sophisticated its marketing strategy before launching the new product?
Công ty đã cải tiến chiến lược tiếp thị của mình trước khi tung ra sản phẩm mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)