(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objectification
C1

objectification

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vật hóa khách thể hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objectification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đối xử với ai đó như một đồ vật hơn là một con người.

Definition (English Meaning)

The action of treating someone as an object rather than as a person.

Ví dụ Thực tế với 'Objectification'

  • "The objectification of women in advertising is a common critique."

    "Sự vật hóa phụ nữ trong quảng cáo là một lời chỉ trích phổ biến."

  • "She spoke out against the objectification of female athletes in sports media."

    "Cô lên tiếng phản đối sự vật hóa các nữ vận động viên trên các phương tiện truyền thông thể thao."

  • "The film was criticized for its blatant objectification of women."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì sự vật hóa phụ nữ trắng trợn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objectification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: objectification
  • Verb: objectify
  • Adjective: objectifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

respect(sự tôn trọng)
humanization(sự nhân tính hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Objectification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Objectification thường liên quan đến việc giảm giá trị một người, tập trung vào vẻ bề ngoài hoặc chức năng cơ thể của họ, bỏ qua trí tuệ, cảm xúc và nhân cách của họ. Nó đặc biệt phổ biến trong bối cảnh giới tính, nơi phụ nữ thường bị đối xử như những đối tượng tình dục. Sự khác biệt tinh tế so với 'dehumanization' là objectification tập trung vào việc biến ai đó thành đồ vật (có thể sử dụng được), trong khi dehumanization là tước bỏ nhân tính nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'objectification of' để chỉ đối tượng bị objectification. Ví dụ: 'objectification of women'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objectification'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please don't objectify women in your presentation.
Làm ơn đừng khách thể hóa phụ nữ trong bài thuyết trình của bạn.
Phủ định
Don't objectify people based on their appearance.
Đừng khách thể hóa mọi người dựa trên ngoại hình của họ.
Nghi vấn
Do consider the ethical implications of objectification.
Hãy xem xét các hệ lụy đạo đức của việc khách thể hóa.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media's objectification of women is a serious problem.
Sự khách thể hóa phụ nữ của giới truyền thông là một vấn đề nghiêm trọng.
Phủ định
The artist's intention was not the objectification of the model.
Ý định của nghệ sĩ không phải là sự khách thể hóa người mẫu.
Nghi vấn
Is society's objectification of certain groups contributing to discrimination?
Phải chăng sự khách thể hóa một số nhóm nhất định của xã hội đang góp phần vào sự phân biệt đối xử?
(Vị trí vocab_tab4_inline)