(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexualization
C1

sexualization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Sự tình dục hóa Sự gợi dục hóa Sự làm cho trở nên khêu gợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexualization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho ai đó hoặc điều gì đó trở nên mang tính tình dục, hoặc tự trở nên mang tính tình dục.

Definition (English Meaning)

The act or process of making someone or something sexual, or of becoming sexual.

Ví dụ Thực tế với 'Sexualization'

  • "The sexualization of young girls in advertising is a serious concern."

    "Việc tình dục hóa các bé gái trong quảng cáo là một mối lo ngại nghiêm trọng."

  • "Critics argue that reality television often promotes the sexualization of women."

    "Các nhà phê bình cho rằng truyền hình thực tế thường thúc đẩy việc tình dục hóa phụ nữ."

  • "The sexualization of childhood is a growing concern for parents and educators."

    "Việc tình dục hóa tuổi thơ là một mối quan tâm ngày càng tăng đối với các bậc cha mẹ và nhà giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexualization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexualization
  • Verb: sexualize
  • Adjective: sexualized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

respect(Sự tôn trọng)
dignity(Phẩm giá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Giới tính Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Sexualization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sexualization thường liên quan đến việc trình bày một người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái, như một đối tượng tình dục để thỏa mãn người khác. Nó thường nhấn mạnh các đặc điểm thể chất và bỏ qua các phẩm chất khác. Khái niệm này thường được thảo luận trong bối cảnh truyền thông, quảng cáo và văn hóa đại chúng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc hạ thấp giá trị con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Sexualization of': Liên quan đến hành động biến đổi ai/cái gì thành đối tượng tình dục. Ví dụ: the sexualization of children.
* 'Sexualization in': Thường ám chỉ bối cảnh mà sự tình dục hóa diễn ra. Ví dụ: sexualization in media.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexualization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)