obstructive apnea
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstructive apnea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng đặc trưng bởi sự ngừng thở hoặc các trường hợp thở nông hoặc không thường xuyên trong khi ngủ do tắc nghẽn đường thở trên mặc dù vẫn tiếp tục cố gắng thở.
Definition (English Meaning)
A condition characterized by pauses in breathing or instances of shallow or infrequent breathing during sleep due to upper airway obstruction despite continued effort to breathe.
Ví dụ Thực tế với 'Obstructive apnea'
-
"The doctor diagnosed him with obstructive apnea after observing his sleep patterns."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng ngưng thở tắc nghẽn sau khi quan sát thói quen ngủ của anh ấy."
-
"Obstructive apnea can lead to daytime sleepiness and cardiovascular problems."
"Ngưng thở tắc nghẽn có thể dẫn đến buồn ngủ ban ngày và các vấn đề tim mạch."
-
"Treatment for obstructive apnea may include CPAP therapy or surgery."
"Điều trị ngưng thở tắc nghẽn có thể bao gồm liệu pháp CPAP hoặc phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obstructive apnea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obstructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obstructive apnea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Obstructive apnea là một loại rối loạn giấc ngủ, thường được gọi cụ thể là obstructive sleep apnea (OSA). Cần phân biệt với central apnea (ngừng thở trung ương), trong đó não không gửi tín hiệu thích hợp đến các cơ hô hấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"due to" được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp của sự tắc nghẽn. Ví dụ: "Obstructive apnea is often due to enlarged tonsils."
"related to" dùng để chỉ các yếu tố có liên quan hoặc góp phần vào tình trạng. Ví dụ: "Obstructive apnea can be related to obesity."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstructive apnea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.