(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acumen
C1

acumen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhạy bén khả năng phán đoán sắc sảo tài nhìn xa trông rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acumen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng đưa ra những đánh giá tốt và quyết định nhanh chóng, thường là trong một lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

The ability to make good judgments and quick decisions, typically in a particular domain.

Ví dụ Thực tế với 'Acumen'

  • "She demonstrated considerable business acumen."

    "Cô ấy thể hiện sự nhạy bén kinh doanh đáng kể."

  • "His political acumen allowed him to navigate the complex situation."

    "Sự nhạy bén chính trị của anh ấy cho phép anh ấy điều hướng tình huống phức tạp."

  • "With his business acumen, he quickly turned the company around."

    "Với sự nhạy bén kinh doanh của mình, anh ấy đã nhanh chóng xoay chuyển tình thế công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acumen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acumen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stupidity(sự ngu ngốc)
naiveté(sự ngây thơ)
folly(sự dại dột)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
finance(tài chính)
investment(đầu tư)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Acumen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acumen nhấn mạnh khả năng hiểu thấu đáo, nhận biết những điều mà người khác có thể bỏ qua, và đưa ra quyết định sáng suốt. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc quản lý để mô tả sự nhạy bén và sắc sảo trong việc đánh giá tình hình và đưa ra chiến lược. Khác với 'intelligence' (thông minh) nói chung, 'acumen' tập trung vào khả năng thực tế và hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể. 'Wisdom' (sự khôn ngoan) liên quan đến kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về cuộc sống, trong khi 'acumen' là sự nhạy bén trong kinh doanh và các vấn đề thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Acumen for' được sử dụng để chỉ khả năng đặc biệt hoặc tài năng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She has an acumen for identifying investment opportunities.' ('Acumen in' được sử dụng để chỉ sự thành thạo hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'His acumen in financial matters is well-known.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acumen'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she possessed significant business acumen, she quickly rose through the ranks of the company.
Bởi vì cô ấy sở hữu sự nhạy bén kinh doanh đáng kể, cô ấy đã nhanh chóng thăng tiến trong công ty.
Phủ định
Although he studied finance for years, he didn't demonstrate much acumen when it came to making investment decisions.
Mặc dù anh ấy đã học tài chính nhiều năm, nhưng anh ấy không thể hiện nhiều sự nhạy bén khi đưa ra các quyết định đầu tư.
Nghi vấn
Since the project requires strategic planning, does the new manager have the acumen necessary to succeed?
Vì dự án đòi hỏi lập kế hoạch chiến lược, liệu người quản lý mới có sự nhạy bén cần thiết để thành công không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had possessed such financial acumen, she would be much wealthier now.
Nếu cô ấy sở hữu sự nhạy bén tài chính như vậy, cô ấy đã giàu có hơn nhiều rồi.
Phủ định
If he hadn't lacked the business acumen to see the opportunity, he would have invested in the company.
Nếu anh ấy không thiếu sự nhạy bén kinh doanh để nhìn thấy cơ hội, anh ấy đã đầu tư vào công ty rồi.
Nghi vấn
If you had shown more political acumen, would you be leading the party today?
Nếu bạn đã thể hiện sự nhạy bén chính trị hơn, bạn có đang lãnh đạo đảng ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more business acumen, she would invest in that company.
Nếu cô ấy có sự nhạy bén kinh doanh hơn, cô ấy sẽ đầu tư vào công ty đó.
Phủ định
If he didn't have such remarkable acumen, he wouldn't be so successful.
Nếu anh ấy không có sự nhạy bén đáng kể như vậy, anh ấy sẽ không thành công đến vậy.
Nghi vấn
Would they make better decisions if they possessed more political acumen?
Liệu họ có đưa ra quyết định tốt hơn nếu họ sở hữu sự nhạy bén chính trị hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His business acumen is impressive, isn't it?
Sự nhạy bén trong kinh doanh của anh ấy thật ấn tượng, phải không?
Phủ định
She doesn't lack acumen in financial matters, does she?
Cô ấy không thiếu sự nhạy bén trong các vấn đề tài chính, phải không?
Nghi vấn
They have shown acumen in their investment strategies, haven't they?
Họ đã thể hiện sự nhạy bén trong các chiến lược đầu tư của mình, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to need all her acumen to solve this problem.
Cô ấy sẽ cần tất cả sự nhạy bén của mình để giải quyết vấn đề này.
Phủ định
They are not going to demonstrate much business acumen in this venture.
Họ sẽ không thể hiện nhiều sự nhạy bén trong kinh doanh trong dự án này.
Nghi vấn
Is he going to use his financial acumen to invest wisely?
Anh ấy có định sử dụng sự nhạy bén tài chính của mình để đầu tư một cách khôn ngoan không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has demonstrated remarkable business acumen in navigating the recent economic downturn.
Công ty đã thể hiện sự nhạy bén kinh doanh đáng kể trong việc vượt qua cuộc suy thoái kinh tế gần đây.
Phủ định
She hasn't shown much acumen in her investment decisions lately.
Gần đây cô ấy không thể hiện nhiều sự nhạy bén trong các quyết định đầu tư của mình.
Nghi vấn
Has he always had such a strong acumen for identifying profitable opportunities?
Anh ấy có luôn có sự nhạy bén mạnh mẽ như vậy trong việc xác định các cơ hội sinh lời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)