obviousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obviousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ nhận thấy hoặc dễ hiểu; trạng thái hiển nhiên, rõ ràng, minh bạch.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily perceived or understood; the state of being obvious.
Ví dụ Thực tế với 'Obviousness'
-
"The obviousness of the solution made everyone wonder why it hadn't been seen before."
"Tính hiển nhiên của giải pháp khiến mọi người tự hỏi tại sao nó không được nhận ra trước đây."
-
"The obviousness of the lie was embarrassing."
"Sự hiển nhiên của lời nói dối thật đáng xấu hổ."
-
"He pointed out the obviousness of the connection between the two events."
"Anh ấy chỉ ra sự rõ ràng trong mối liên hệ giữa hai sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obviousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obviousness
- Adjective: obvious
- Adverb: obviously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obviousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Obviousness chỉ tính chất hoặc trạng thái dễ thấy, dễ hiểu của một điều gì đó. Nó nhấn mạnh rằng thông tin, sự kiện, hoặc ý nghĩa là rõ ràng ngay lập tức mà không cần giải thích nhiều. Sự khác biệt với 'clarity' là 'clarity' nhấn mạnh sự rõ ràng thông qua giải thích hoặc trình bày mạch lạc, trong khi 'obviousness' ám chỉ sự rõ ràng vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'obviousness of' thường dùng để chỉ tính hiển nhiên của một sự vật, sự việc. Ví dụ: 'the obviousness of his mistake'. 'obviousness to' thường dùng để chỉ mức độ hiển nhiên đối với ai đó. Ví dụ: 'the obviousness of the solution to everyone'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obviousness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solution should obviously be considered.
|
Giải pháp nên được xem xét một cách rõ ràng. |
| Phủ định |
He couldn't obviously see the problem.
|
Anh ấy rõ ràng không thể thấy vấn đề. |
| Nghi vấn |
Could the obviousness of the situation be any clearer?
|
Liệu sự hiển nhiên của tình huống có thể rõ ràng hơn nữa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The obviousness of his mistake is clear to everyone.
|
Sự hiển nhiên trong sai lầm của anh ấy rõ ràng với mọi người. |
| Phủ định |
She does not obviously agree with the plan.
|
Cô ấy không hoàn toàn đồng ý với kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Does he always act with such obviousness?
|
Anh ấy có luôn hành động một cách quá lộ liễu như vậy không? |