palpability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palpability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất có thể sờ thấy, cảm nhận được; dễ nhận thấy, rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The quality of being palpable; the ability to be touched or felt; readily perceived; obvious.
Ví dụ Thực tế với 'Palpability'
-
"The palpability of the tension in the room was almost unbearable."
"Sự căng thẳng trong phòng rõ ràng đến mức gần như không thể chịu đựng được."
-
"The palpability of his anger frightened her."
"Sự giận dữ rõ ràng của anh ấy khiến cô ấy sợ hãi."
-
"The palpability of the threat forced them to act quickly."
"Mối đe dọa rõ ràng buộc họ phải hành động nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palpability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palpability
- Adjective: palpable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palpability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Palpability thường dùng để chỉ những thứ trừu tượng, không nhất thiết phải sờ được theo nghĩa đen. Nó nhấn mạnh vào sự rõ ràng, dễ nhận biết, dễ cảm nhận của một cái gì đó, ví dụ như sự căng thẳng trong một tình huống, hoặc ảnh hưởng của một chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Palpability *of* something: Tính chất rõ ràng, dễ cảm nhận của một điều gì đó. Ví dụ: The palpability of her distress was evident.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palpability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.