(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palpability
C1

palpability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính rõ ràng tính dễ nhận thấy tính có thể cảm nhận được tính hữu hình (trong một số ngữ cảnh nhất định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palpability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất có thể sờ thấy, cảm nhận được; dễ nhận thấy, rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The quality of being palpable; the ability to be touched or felt; readily perceived; obvious.

Ví dụ Thực tế với 'Palpability'

  • "The palpability of the tension in the room was almost unbearable."

    "Sự căng thẳng trong phòng rõ ràng đến mức gần như không thể chịu đựng được."

  • "The palpability of his anger frightened her."

    "Sự giận dữ rõ ràng của anh ấy khiến cô ấy sợ hãi."

  • "The palpability of the threat forced them to act quickly."

    "Mối đe dọa rõ ràng buộc họ phải hành động nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palpability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

feeling(cảm giác)
perception(nhận thức)
clarity(sự rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Palpability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Palpability thường dùng để chỉ những thứ trừu tượng, không nhất thiết phải sờ được theo nghĩa đen. Nó nhấn mạnh vào sự rõ ràng, dễ nhận biết, dễ cảm nhận của một cái gì đó, ví dụ như sự căng thẳng trong một tình huống, hoặc ảnh hưởng của một chính sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Palpability *of* something: Tính chất rõ ràng, dễ cảm nhận của một điều gì đó. Ví dụ: The palpability of her distress was evident.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palpability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)