(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-evidence
C1

self-evidence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hiển nhiên sự hiển nhiên tính tự minh chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hiển nhiên, rõ ràng không cần chứng minh hoặc giải thích; trạng thái tự nó đã rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The quality of being obvious without proof or demonstration; the state of being self-evident.

Ví dụ Thực tế với 'Self-evidence'

  • "The self-evidence of mathematical axioms allows us to build complex logical systems."

    "Tính hiển nhiên của các tiên đề toán học cho phép chúng ta xây dựng các hệ thống logic phức tạp."

  • "The principle of non-contradiction is often cited as an example of self-evidence."

    "Nguyên tắc bất tương phản thường được trích dẫn như một ví dụ về tính hiển nhiên."

  • "The self-evidence of certain moral principles is debated among ethicists."

    "Tính hiển nhiên của một số nguyên tắc đạo đức nhất định đang được tranh luận giữa các nhà đạo đức học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Self-evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính chất của một sự thật, mệnh đề hoặc nguyên tắc mà sự đúng đắn của nó được hiểu ngay lập tức, không cần bất kỳ bằng chứng hay lập luận nào thêm. Khác với những điều cần chứng minh, self-evidence mang tính trực giác và dễ dàng được chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với một mệnh đề hoặc sự thật cụ thể. Ví dụ: 'the self-evidence of the statement'. Nó cho biết tính hiển nhiên thuộc về cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-evidence'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the answer were self-evident, we wouldn't need to conduct the experiment.
Nếu câu trả lời hiển nhiên, chúng ta sẽ không cần tiến hành thí nghiệm.
Phủ định
If the benefits weren't self-evident, people wouldn't be so eager to adopt the new technology.
Nếu những lợi ích không hiển nhiên, mọi người sẽ không háo hức áp dụng công nghệ mới như vậy.
Nghi vấn
Would people question the validity of the claim if it were self-evident?
Liệu mọi người có nghi ngờ tính hợp lệ của tuyên bố nếu nó hiển nhiên không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The truth of the statement is self-evident.
Sự thật của tuyên bố là hiển nhiên.
Phủ định
Is the need for further evidence not self-evident?
Chẳng phải sự cần thiết của bằng chứng thêm là hiển nhiên sao?
Nghi vấn
Is it self-evident that all men are created equal?
Có phải hiển nhiên là mọi người sinh ra đều bình đẳng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)