ocean destruction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocean destruction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình gây ra thiệt hại lớn cho đại dương đến mức nó bị tổn hại vĩnh viễn hoặc không còn tồn tại ở trạng thái ban đầu.
Definition (English Meaning)
The act or process of causing so much damage to the ocean that it is permanently harmed or no longer exists in its original state.
Ví dụ Thực tế với 'Ocean destruction'
-
"Ocean destruction caused by plastic pollution is a major environmental concern."
"Sự tàn phá đại dương do ô nhiễm nhựa gây ra là một mối quan tâm môi trường lớn."
-
"The documentary highlighted the devastating effects of ocean destruction on marine life."
"Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật những tác động tàn phá của việc tàn phá đại dương đối với đời sống sinh vật biển."
-
"Urgent action is needed to prevent further ocean destruction."
"Cần có hành động khẩn cấp để ngăn chặn sự tàn phá đại dương thêm nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ocean destruction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: destruction
- Verb: destroy
- Adjective: destructive
- Adverb: destructively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ocean destruction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực của các hoạt động của con người như ô nhiễm, khai thác quá mức tài nguyên, và biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái đại dương. Nó nhấn mạnh sự tàn phá trên diện rộng và những hậu quả lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ocean destruction of/by...' 'of' thường dùng để chỉ nguyên nhân chung (ví dụ: 'ocean destruction of habitats'), trong khi 'by' thường dùng để chỉ tác nhân trực tiếp (ví dụ: 'ocean destruction by pollution').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocean destruction'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that ocean destruction was a serious threat to marine life.
|
Cô ấy nói rằng sự tàn phá đại dương là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sinh vật biển. |
| Phủ định |
The report stated that they did not believe the new regulations would destroy the existing ecosystem.
|
Báo cáo nói rằng họ không tin các quy định mới sẽ phá hủy hệ sinh thái hiện có. |
| Nghi vấn |
He asked if the oil spill would destructively impact the coral reefs.
|
Anh ấy hỏi liệu sự cố tràn dầu có tác động một cách tàn phá đến các rặng san hô hay không. |