(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coral bleaching
C1

coral bleaching

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tẩy trắng san hô hiện tượng tẩy trắng san hô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coral bleaching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tẩy trắng của các quần thể san hô do sự trục xuất tảo cộng sinh (zooxanthellae) do căng thẳng môi trường, chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ, ánh sáng hoặc chất dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

The whitening of coral colonies caused by the expulsion of symbiotic algae (zooxanthellae) due to environmental stress, such as changes in temperature, light, or nutrients.

Ví dụ Thực tế với 'Coral bleaching'

  • "Coral bleaching is a significant threat to coral reefs worldwide."

    "Sự tẩy trắng san hô là một mối đe dọa đáng kể đối với các rạn san hô trên toàn thế giới."

  • "The Great Barrier Reef has suffered significant coral bleaching events in recent years."

    "Rạn san hô Great Barrier đã phải chịu đựng các đợt tẩy trắng san hô đáng kể trong những năm gần đây."

  • "Scientists are studying the factors that contribute to coral bleaching in order to develop conservation strategies."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các yếu tố góp phần gây ra sự tẩy trắng san hô để phát triển các chiến lược bảo tồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coral bleaching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coral bleaching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coral paleness(sự nhợt nhạt của san hô)

Trái nghĩa (Antonyms)

coral health(sức khỏe san hô)

Từ liên quan (Related Words)

ocean acidification(axit hóa đại dương)
climate change(biến đổi khí hậu)
zooxanthellae(tảo cộng sinh (zooxanthellae))
coral reef(rạn san hô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Coral bleaching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiện tượng này xảy ra khi san hô bị stress, thường là do nhiệt độ nước biển tăng cao. San hô trục xuất tảo zooxanthellae sống trong mô của chúng, làm cho san hô mất đi màu sắc và trở nên trắng bệch. Bleaching kéo dài sẽ dẫn đến chết san hô. Nên phân biệt với hiện tượng san hô khỏe mạnh có màu sắc sặc sỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to from

'of' thường được sử dụng để chỉ sự tẩy trắng 'của' san hô: the bleaching of coral.
'due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hiện tượng tẩy trắng: coral bleaching due to climate change.
'from' dùng để chỉ nguồn gốc của stress gây ra bleaching: coral bleaching from pollution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coral bleaching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)