gamble
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh bạc, cá cược; mạo hiểm, liều lĩnh (với hy vọng đạt được lợi thế).
Definition (English Meaning)
To risk money or possessions on an event, or to take a risk in the hope of gaining an advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Gamble'
-
"He gambled all his savings on the stock market."
"Anh ta đã đánh cược toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán."
-
"She likes to gamble on horse races."
"Cô ấy thích đánh bạc vào các cuộc đua ngựa."
-
"The success of the project is a gamble."
"Sự thành công của dự án là một canh bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'gamble' thường mang nghĩa rủi ro một thứ gì đó có giá trị (tiền bạc, thời gian, cơ hội) với hy vọng đạt được kết quả tốt hơn. Nó nhấn mạnh yếu tố may rủi và sự không chắc chắn. Khác với 'risk' có nghĩa rộng hơn chỉ đơn giản là đối mặt với nguy hiểm, 'gamble' tập trung vào việc đặt cược vào một kết quả không chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'gamble on': Đặt cược vào điều gì đó (ví dụ: gamble on a horse race). 'gamble away': Đánh bạc mất cái gì đó (ví dụ: gamble away all your savings).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.