odontology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odontology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về cấu trúc và bệnh tật của răng.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the structure and diseases of teeth.
Ví dụ Thực tế với 'Odontology'
-
"Odontology plays a crucial role in forensic investigations."
"Odontology đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc điều tra pháp y."
-
"Forensic odontology is used to identify human remains."
"Nha khoa pháp y được sử dụng để xác định hài cốt người."
-
"Advances in odontology have improved dental health care."
"Những tiến bộ trong odontlogy đã cải thiện việc chăm sóc sức khỏe răng miệng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Odontology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: odontology
- Adjective: odontological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Odontology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Odontology là một chuyên ngành của nha khoa tập trung vào việc nghiên cứu răng, cấu trúc răng, sự phát triển răng và các bệnh liên quan đến răng. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ sinh học phân tử của men răng đến việc xác định tuổi của một người từ răng của họ. Trong pháp y, odontlogy có thể được sử dụng để xác định danh tính của nạn nhân thông qua hồ sơ nha khoa hoặc phân tích dấu răng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In odontology’ dùng để chỉ các tiến bộ hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực odontlogy. ‘Of odontology’ thường được sử dụng để nói về các khía cạnh cụ thể của odontlogy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Odontology'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was fascinated by teeth, he decided to study odontology.
|
Vì anh ấy bị mê hoặc bởi răng, anh ấy quyết định học ngành răng hàm mặt. |
| Phủ định |
Even though she considered medicine, she didn't choose odontology because she disliked blood.
|
Mặc dù cô ấy đã cân nhắc ngành y, cô ấy đã không chọn ngành răng hàm mặt vì cô ấy không thích máu. |
| Nghi vấn |
If you are interested in a career with good job security, have you considered odontology?
|
Nếu bạn quan tâm đến một sự nghiệp có tính bảo đảm công việc tốt, bạn đã cân nhắc ngành răng hàm mặt chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Odontology is a branch of dentistry dealing with the study of teeth.
|
Răng học là một nhánh của nha khoa nghiên cứu về răng. |
| Phủ định |
She is not interested in odontology.
|
Cô ấy không hứng thú với răng học. |
| Nghi vấn |
Is odontology a required course for dental students?
|
Răng học có phải là môn học bắt buộc đối với sinh viên nha khoa không? |