(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pungent
B2

pungent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hăng cay nồng xộc mũi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pungent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị hoặc mùi hăng, cay, nồng, xộc lên mũi một cách mạnh mẽ và khó chịu.

Definition (English Meaning)

Having a sharply strong taste or smell.

Ví dụ Thực tế với 'Pungent'

  • "The air was pungent with the smell of garlic."

    "Không khí nồng nặc mùi tỏi."

  • "The pungent smell of burning rubber filled the air."

    "Mùi hăng của cao su cháy tràn ngập không khí."

  • "This cheese has a very pungent flavor."

    "Loại phô mai này có một hương vị rất nồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pungent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pungent
  • Adverb: pungently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acrid(cay xè, hăng) biting(cay, buốt)
sharp(gắt, mạnh)
strong(mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

bland(nhạt nhẽo)
mild(dịu nhẹ)
weak(yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hóa học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pungent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pungent thường được dùng để mô tả các mùi mạnh, thường là khó chịu, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ví dụ, một số loại pho mát hoặc gia vị có mùi 'pungent' được đánh giá cao. Cần phân biệt với 'acrid', thường mang nghĩa tiêu cực hơn và liên quan đến vị đắng hoặc mùi khét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng 'pungent with' để chỉ thành phần tạo nên mùi hoặc vị hăng: 'The air was pungent with the smell of burning leaves.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pungent'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the pungent aroma of garlic filled the entire kitchen!
Chà, mùi thơm nồng nàn của tỏi tràn ngập cả căn bếp!
Phủ định
Alas, the sauce wasn't pungently flavored enough for my taste.
Than ôi, nước sốt không đủ đậm đà hương vị theo sở thích của tôi.
Nghi vấn
Ew, is that a pungent smell coming from the trash can?
Ghê, có phải mùi hăng hắc đó bốc ra từ thùng rác không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitchen was filled with a pungent aroma: a mixture of garlic, onions, and spices.
Nhà bếp tràn ngập một mùi thơm nồng nàn: một hỗn hợp của tỏi, hành tây và gia vị.
Phủ định
The perfume was not pungent: it was subtle and delicate, barely noticeable.
Nước hoa không nồng nàn: nó nhẹ nhàng và tinh tế, hầu như không đáng chú ý.
Nghi vấn
Is that pungent smell coming from the cheese: the one we left out on the counter?
Mùi nồng nàn đó có phải từ pho mát không: cái mà chúng ta để trên quầy?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spicy stew will have a pungent aroma.
Món hầm cay sẽ có một mùi thơm nồng.
Phủ định
The new cleaning product is not going to smell pungent, I hope.
Tôi hy vọng sản phẩm tẩy rửa mới sẽ không có mùi hăng.
Nghi vấn
Will the durian have a pungent smell?
Sầu riêng sẽ có mùi nồng chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef had been pungently seasoning the fish for hours before the guests arrived, hoping to create a memorable dish.
Đầu bếp đã nêm gia vị đậm đà cho món cá hàng giờ trước khi khách đến, hy vọng tạo ra một món ăn đáng nhớ.
Phủ định
The air in the laboratory hadn't been smelling pungently of chemicals; the ventilation system must have been working correctly.
Không khí trong phòng thí nghiệm đã không có mùi hóa chất nồng nặc; hệ thống thông gió chắc hẳn đã hoạt động tốt.
Nghi vấn
Had the factory been emitting a pungent odor all morning, causing complaints from the nearby residents?
Có phải nhà máy đã thải ra một mùi hăng nồng nặc cả buổi sáng, gây ra khiếu nại từ những cư dân gần đó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cheese is pungent.
Loại phô mai này có mùi nồng.
Phủ định
She does not cook as pungently as her mother.
Cô ấy nấu ăn không nồng bằng mẹ cô ấy.
Nghi vấn
Is the aroma pungent?
Hương thơm có nồng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This cheese is more pungent than that one.
Loại phô mai này nồng hơn loại kia.
Phủ định
The durian is not as pungently scented as I remember.
Sầu riêng không có mùi nồng như tôi nhớ.
Nghi vấn
Is this the most pungent spice you have?
Đây có phải là loại gia vị nồng nhất mà bạn có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)