pungent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pungent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vị hoặc mùi hăng, cay, nồng, xộc lên mũi một cách mạnh mẽ và khó chịu.
Definition (English Meaning)
Having a sharply strong taste or smell.
Ví dụ Thực tế với 'Pungent'
-
"The air was pungent with the smell of garlic."
"Không khí nồng nặc mùi tỏi."
-
"The pungent smell of burning rubber filled the air."
"Mùi hăng của cao su cháy tràn ngập không khí."
-
"This cheese has a very pungent flavor."
"Loại phô mai này có một hương vị rất nồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pungent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pungent
- Adverb: pungently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pungent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pungent thường được dùng để mô tả các mùi mạnh, thường là khó chịu, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ví dụ, một số loại pho mát hoặc gia vị có mùi 'pungent' được đánh giá cao. Cần phân biệt với 'acrid', thường mang nghĩa tiêu cực hơn và liên quan đến vị đắng hoặc mùi khét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'pungent with' để chỉ thành phần tạo nên mùi hoặc vị hăng: 'The air was pungent with the smell of burning leaves.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pungent'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the pungent aroma of garlic filled the entire kitchen!
|
Chà, mùi thơm nồng nàn của tỏi tràn ngập cả căn bếp! |
| Phủ định |
Alas, the sauce wasn't pungently flavored enough for my taste.
|
Than ôi, nước sốt không đủ đậm đà hương vị theo sở thích của tôi. |
| Nghi vấn |
Ew, is that a pungent smell coming from the trash can?
|
Ghê, có phải mùi hăng hắc đó bốc ra từ thùng rác không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kitchen was filled with a pungent aroma: a mixture of garlic, onions, and spices.
|
Nhà bếp tràn ngập một mùi thơm nồng nàn: một hỗn hợp của tỏi, hành tây và gia vị. |
| Phủ định |
The perfume was not pungent: it was subtle and delicate, barely noticeable.
|
Nước hoa không nồng nàn: nó nhẹ nhàng và tinh tế, hầu như không đáng chú ý. |
| Nghi vấn |
Is that pungent smell coming from the cheese: the one we left out on the counter?
|
Mùi nồng nàn đó có phải từ pho mát không: cái mà chúng ta để trên quầy? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spicy stew will have a pungent aroma.
|
Món hầm cay sẽ có một mùi thơm nồng. |
| Phủ định |
The new cleaning product is not going to smell pungent, I hope.
|
Tôi hy vọng sản phẩm tẩy rửa mới sẽ không có mùi hăng. |
| Nghi vấn |
Will the durian have a pungent smell?
|
Sầu riêng sẽ có mùi nồng chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef had been pungently seasoning the fish for hours before the guests arrived, hoping to create a memorable dish.
|
Đầu bếp đã nêm gia vị đậm đà cho món cá hàng giờ trước khi khách đến, hy vọng tạo ra một món ăn đáng nhớ. |
| Phủ định |
The air in the laboratory hadn't been smelling pungently of chemicals; the ventilation system must have been working correctly.
|
Không khí trong phòng thí nghiệm đã không có mùi hóa chất nồng nặc; hệ thống thông gió chắc hẳn đã hoạt động tốt. |
| Nghi vấn |
Had the factory been emitting a pungent odor all morning, causing complaints from the nearby residents?
|
Có phải nhà máy đã thải ra một mùi hăng nồng nặc cả buổi sáng, gây ra khiếu nại từ những cư dân gần đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cheese is pungent.
|
Loại phô mai này có mùi nồng. |
| Phủ định |
She does not cook as pungently as her mother.
|
Cô ấy nấu ăn không nồng bằng mẹ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the aroma pungent?
|
Hương thơm có nồng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cheese is more pungent than that one.
|
Loại phô mai này nồng hơn loại kia. |
| Phủ định |
The durian is not as pungently scented as I remember.
|
Sầu riêng không có mùi nồng như tôi nhớ. |
| Nghi vấn |
Is this the most pungent spice you have?
|
Đây có phải là loại gia vị nồng nhất mà bạn có không? |