oestrogen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oestrogen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm hormone steroid thúc đẩy sự phát triển và duy trì các đặc điểm nữ tính của cơ thể. Estrogen chính là estradiol.
Definition (English Meaning)
A group of steroid hormones that promote the development and maintenance of female characteristics of the body. The primary estrogen is estradiol.
Ví dụ Thực tế với 'Oestrogen'
-
"Estrogen plays a crucial role in regulating the menstrual cycle."
"Estrogen đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt."
-
"During menopause, estrogen levels decrease significantly."
"Trong thời kỳ mãn kinh, nồng độ estrogen giảm đáng kể."
-
"Some birth control pills contain synthetic estrogens."
"Một số thuốc tránh thai có chứa estrogen tổng hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oestrogen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oestrogen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oestrogen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Estrogen là một nhóm các hormone chứ không phải một hormone duy nhất. Nó đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt, sinh sản và các đặc điểm sinh học của nữ giới. Mức độ estrogen dao động trong suốt cuộc đời của người phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Estrogen 'in' chỉ vị trí hoặc sự hiện diện của estrogen trong cơ thể hoặc một quá trình sinh học. Estrogen 'on' thường liên quan đến ảnh hưởng hoặc tác động của estrogen lên một cơ quan hoặc quá trình cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oestrogen'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken hormone replacement therapy, her oestrogen levels would have been more stable.
|
Nếu cô ấy đã dùng liệu pháp thay thế hormone, mức oestrogen của cô ấy đã ổn định hơn. |
| Phủ định |
If the medication had not decreased her oestrogen, she wouldn't have experienced the side effects.
|
Nếu thuốc không làm giảm oestrogen của cô ấy, cô ấy đã không gặp phải các tác dụng phụ. |
| Nghi vấn |
Would the symptoms have improved if she had increased her oestrogen intake?
|
Các triệu chứng có cải thiện không nếu cô ấy đã tăng lượng estrogen nạp vào? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist will have been studying the effects of oestrogen on bone density for five years by next month.
|
Nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của estrogen lên mật độ xương được năm năm vào tháng tới. |
| Phủ định |
The patient won't have been taking oestrogen supplements for very long before the doctor evaluates their progress.
|
Bệnh nhân sẽ chưa dùng các thực phẩm bổ sung estrogen được lâu trước khi bác sĩ đánh giá tiến trình của họ. |
| Nghi vấn |
Will the women have been experiencing these symptoms linked to oestrogen deficiency for a while by the time they see the endocrinologist?
|
Liệu những người phụ nữ đó đã trải qua các triệu chứng liên quan đến sự thiếu hụt estrogen trong một thời gian trước khi họ gặp bác sĩ nội tiết không? |