(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ of one's own accord
C1

of one's own accord

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

một cách tự nguyện tự nguyện tự giác do ý mình không ai bảo cũng làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Of one's own accord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự nguyện hoặc tự phát; không bị ép buộc hoặc yêu cầu làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Voluntarily or spontaneously; without being forced or asked to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Of one's own accord'

  • "He offered to help of his own accord."

    "Anh ấy đề nghị giúp đỡ một cách tự nguyện."

  • "The company decided to change its policy of its own accord."

    "Công ty quyết định thay đổi chính sách một cách tự nguyện."

  • "She resigned from her position of her own accord; nobody forced her to."

    "Cô ấy từ chức một cách tự nguyện; không ai ép cô ấy cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Of one's own accord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Of one's own accord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hành động xuất phát từ ý chí và mong muốn cá nhân, không có sự can thiệp từ bên ngoài. Thường được dùng để ca ngợi sự chủ động, tự giác hoặc thể hiện sự ngạc nhiên về một hành động bất ngờ, không ai yêu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Of one's own accord'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)