of one's own accord
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Of one's own accord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự nguyện hoặc tự phát; không bị ép buộc hoặc yêu cầu làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Voluntarily or spontaneously; without being forced or asked to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Of one's own accord'
-
"He offered to help of his own accord."
"Anh ấy đề nghị giúp đỡ một cách tự nguyện."
-
"The company decided to change its policy of its own accord."
"Công ty quyết định thay đổi chính sách một cách tự nguyện."
-
"She resigned from her position of her own accord; nobody forced her to."
"Cô ấy từ chức một cách tự nguyện; không ai ép cô ấy cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Of one's own accord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Of one's own accord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh hành động xuất phát từ ý chí và mong muốn cá nhân, không có sự can thiệp từ bên ngoài. Thường được dùng để ca ngợi sự chủ động, tự giác hoặc thể hiện sự ngạc nhiên về một hành động bất ngờ, không ai yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Of one's own accord'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.