involuntarily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involuntarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không tự nguyện hoặc có ý thức; một cách tự động, không chủ tâm.
Definition (English Meaning)
In a way that is not done willingly or consciously; automatically.
Ví dụ Thực tế với 'Involuntarily'
-
"He flinched involuntarily when the loud noise occurred."
"Anh ấy giật mình một cách vô thức khi tiếng ồn lớn xảy ra."
-
"She sighed involuntarily at the thought of the upcoming meeting."
"Cô ấy thở dài vô thức khi nghĩ đến cuộc họp sắp tới."
-
"The muscle twitched involuntarily."
"Cơ bắp giật không tự chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Involuntarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: involuntarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Involuntarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'involuntarily' thường được dùng để mô tả các hành động hoặc phản ứng xảy ra ngoài ý muốn hoặc sự kiểm soát của một người. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng ý chí hoặc sự lựa chọn có ý thức trong hành động đó. Khác với 'unwillingly' (miễn cưỡng), 'involuntarily' không ám chỉ đến sự phản kháng hay không sẵn lòng, mà chỉ đơn thuần là hành động xảy ra một cách tự phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Involuntarily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.