(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ involuntarily
C1

involuntarily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô thức một cách không tự chủ không tự nguyện ngoài ý muốn tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involuntarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không tự nguyện hoặc có ý thức; một cách tự động, không chủ tâm.

Definition (English Meaning)

In a way that is not done willingly or consciously; automatically.

Ví dụ Thực tế với 'Involuntarily'

  • "He flinched involuntarily when the loud noise occurred."

    "Anh ấy giật mình một cách vô thức khi tiếng ồn lớn xảy ra."

  • "She sighed involuntarily at the thought of the upcoming meeting."

    "Cô ấy thở dài vô thức khi nghĩ đến cuộc họp sắp tới."

  • "The muscle twitched involuntarily."

    "Cơ bắp giật không tự chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Involuntarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: involuntarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reflex(phản xạ)
subconscious(tiềm thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Involuntarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'involuntarily' thường được dùng để mô tả các hành động hoặc phản ứng xảy ra ngoài ý muốn hoặc sự kiểm soát của một người. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng ý chí hoặc sự lựa chọn có ý thức trong hành động đó. Khác với 'unwillingly' (miễn cưỡng), 'involuntarily' không ám chỉ đến sự phản kháng hay không sẵn lòng, mà chỉ đơn thuần là hành động xảy ra một cách tự phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Involuntarily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)