category
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Category'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp hoặc phân loại người hoặc vật được xem là có những đặc điểm chung cụ thể.
Definition (English Meaning)
A class or division of people or things regarded as having particular shared characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Category'
-
"These products fall into the category of organic foods."
"Những sản phẩm này thuộc vào danh mục thực phẩm hữu cơ."
-
"We can divide these books into several categories."
"Chúng ta có thể chia những cuốn sách này thành nhiều danh mục khác nhau."
-
"The software is categorized by function."
"Phần mềm được phân loại theo chức năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Category'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: category
- Adjective: categorical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Category'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'category' chỉ một nhóm hoặc loại được hình thành dựa trên các tiêu chí hoặc đặc điểm nhất định. Nó thường được sử dụng để sắp xếp hoặc phân loại thông tin, đối tượng hoặc khái niệm. So với các từ như 'type' hay 'kind', 'category' có xu hướng trang trọng hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a category:** Đề cập đến sự tồn tại hoặc vị trí của một đối tượng trong một danh mục cụ thể. Ví dụ: 'This item falls in the category of luxury goods.'
* **into a category:** Chỉ hành động phân loại hoặc gán một đối tượng vào một danh mục. Ví dụ: 'We need to sort these documents into different categories.'
* **under a category:** Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh hơn về việc một đối tượng được xếp dưới một danh mục lớn hơn. Ví dụ: 'This disease falls under the category of infectious diseases.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Category'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librarian should organize the books by category.
|
Người thủ thư nên sắp xếp sách theo danh mục. |
| Phủ định |
You cannot simply dismiss this evidence as categorically irrelevant.
|
Bạn không thể đơn giản bác bỏ bằng chứng này như là hoàn toàn không liên quan. |
| Nghi vấn |
Could we categorize these items before putting them away?
|
Chúng ta có thể phân loại những món đồ này trước khi cất chúng đi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library organizes books by category: fiction, non-fiction, and reference.
|
Thư viện sắp xếp sách theo thể loại: tiểu thuyết, phi hư cấu và tài liệu tham khảo. |
| Phủ định |
This data doesn't fit into any clear category: it's a mixture of personal and professional information.
|
Dữ liệu này không phù hợp với bất kỳ danh mục rõ ràng nào: nó là sự pha trộn giữa thông tin cá nhân và chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Which category does this fall into: is it a need, or a want?
|
Điều này thuộc về loại nào: nó là nhu cầu hay mong muốn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This falls into the general category, doesn't it?
|
Cái này thuộc vào loại chung, đúng không? |
| Phủ định |
That is not a categorical denial, is it?
|
Đó không phải là một lời từ chối dứt khoát, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't belong to that category, do they?
|
Họ không thuộc về loại đó, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to put books into a specific category based on their size.
|
Ông tôi thường phân loại sách vào một danh mục cụ thể dựa trên kích thước của chúng. |
| Phủ định |
She didn't use to think of her problems as falling into any particular category.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng những vấn đề của mình thuộc vào bất kỳ danh mục cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Did they use to place jazz music into the 'classical' category?
|
Họ đã từng xếp nhạc jazz vào danh mục 'cổ điển' phải không? |