(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawbreaker
B2

lawbreaker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người phạm pháp kẻ phạm luật người vi phạm pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawbreaker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phạm luật.

Definition (English Meaning)

A person who breaks the law.

Ví dụ Thực tế với 'Lawbreaker'

  • "The police arrested the lawbreaker after he robbed the bank."

    "Cảnh sát đã bắt giữ kẻ phạm pháp sau khi hắn cướp ngân hàng."

  • "The lawbreaker was sentenced to five years in prison."

    "Kẻ phạm pháp đã bị kết án năm năm tù giam."

  • "The government is cracking down on lawbreakers."

    "Chính phủ đang trấn áp những kẻ phạm pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawbreaker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lawbreaker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Lawbreaker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lawbreaker' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi nhấn mạnh hành vi vi phạm pháp luật. Nó mang sắc thái nghiêm trọng hơn so với các từ như 'offender' hoặc 'delinquent'. Nó thường được dùng để chỉ những người thực hiện các hành vi trái pháp luật một cách có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawbreaker'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he continues to break the law, he will become a well-known lawbreaker.
Nếu anh ta tiếp tục phạm luật, anh ta sẽ trở thành một kẻ phá luật nổi tiếng.
Phủ định
If the police don't catch the lawbreaker, they will feel disappointed.
Nếu cảnh sát không bắt được kẻ phá luật, họ sẽ cảm thấy thất vọng.
Nghi vấn
Will he become a lawbreaker if he commits another crime?
Liệu anh ta có trở thành một kẻ phá luật nếu anh ta phạm một tội ác khác không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police caught the lawbreaker.
Cảnh sát đã bắt được kẻ phá luật.
Phủ định
They are not lawbreakers; they are just misunderstood.
Họ không phải là những kẻ phá luật; họ chỉ là bị hiểu lầm thôi.
Nghi vấn
Who is the biggest lawbreaker in this city?
Ai là kẻ phá luật lớn nhất trong thành phố này?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have considered him a lawbreaker for years.
Cảnh sát đã coi anh ta là một kẻ phá luật trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't proven that he has been a lawbreaker.
Họ vẫn chưa chứng minh được rằng anh ta là một kẻ phá luật.
Nghi vấn
Has she ever thought of him as a lawbreaker?
Cô ấy đã bao giờ nghĩ về anh ấy như một kẻ phá luật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)