criminal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tội phạm hoặc hoạt động bất hợp pháp.
Ví dụ Thực tế với 'Criminal'
-
"The police are investigating a criminal organization."
"Cảnh sát đang điều tra một tổ chức tội phạm."
-
"He has a criminal record."
"Anh ta có tiền án tiền sự."
-
"The criminal investigation is ongoing."
"Cuộc điều tra hình sự đang diễn ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criminal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'criminal' thường được dùng để mô tả hành vi, hoạt động, hoặc một hệ thống luật pháp liên quan đến tội phạm. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội. Ví dụ: 'criminal activity' (hoạt động phạm tội), 'criminal justice system' (hệ thống tư pháp hình sự).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.