(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criminal
B2

criminal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tội phạm hình sự phạm pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến tội phạm hoặc hoạt động bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

Relating to crime or illegal activity.

Ví dụ Thực tế với 'Criminal'

  • "The police are investigating a criminal organization."

    "Cảnh sát đang điều tra một tổ chức tội phạm."

  • "He has a criminal record."

    "Anh ta có tiền án tiền sự."

  • "The criminal investigation is ongoing."

    "Cuộc điều tra hình sự đang diễn ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Criminal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'criminal' thường được dùng để mô tả hành vi, hoạt động, hoặc một hệ thống luật pháp liên quan đến tội phạm. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội. Ví dụ: 'criminal activity' (hoạt động phạm tội), 'criminal justice system' (hệ thống tư pháp hình sự).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)