inoffensiveness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoffensiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất không gây khó chịu, không xúc phạm, vô hại.
Definition (English Meaning)
The quality of being unlikely to offend or cause disapproval; harmlessness.
Ví dụ Thực tế với 'Inoffensiveness'
-
"The inoffensiveness of his comments ensured that the meeting remained productive."
"Sự không gây khó chịu trong các bình luận của anh ấy đảm bảo rằng cuộc họp vẫn diễn ra hiệu quả."
-
"The artist aimed for complete inoffensiveness in her work."
"Nữ nghệ sĩ hướng đến sự hoàn toàn không gây khó chịu trong tác phẩm của mình."
-
"The company's policy stresses the inoffensiveness of its advertising."
"Chính sách của công ty nhấn mạnh sự không gây khó chịu trong quảng cáo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inoffensiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inoffensiveness
- Adjective: inoffensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inoffensiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu khả năng hoặc ý định gây tổn thương về mặt cảm xúc, đạo đức hoặc thể chất. Nó nhấn mạnh sự an toàn và không gây hại của một hành động, lời nói hoặc đối tượng. Khác với 'harmlessness' (vô hại) vốn chỉ sự không có khả năng gây hại về thể chất, 'inoffensiveness' tập trung vào sự không gây khó chịu hoặc xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà sự vô hại, không gây khó chịu hướng tới. Ví dụ: 'the inoffensiveness of the remark' (sự không gây khó chịu của nhận xét).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoffensiveness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a product's inoffensiveness is guaranteed, it usually sells well.
|
Nếu sự vô hại của một sản phẩm được đảm bảo, nó thường bán rất chạy. |
| Phủ định |
If someone is consistently offensive, they don't usually maintain good relationships.
|
Nếu một người liên tục gây khó chịu, họ thường không duy trì được các mối quan hệ tốt. |
| Nghi vấn |
If a comedian aims for offensiveness, do they always risk losing their audience?
|
Nếu một diễn viên hài nhắm đến sự gây khó chịu, họ có luôn mạo hiểm mất khán giả không? |