(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inoffensiveness
C1

inoffensiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không gây khó chịu tính không xúc phạm tính vô hại (về mặt cảm xúc, đạo đức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoffensiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất không gây khó chịu, không xúc phạm, vô hại.

Definition (English Meaning)

The quality of being unlikely to offend or cause disapproval; harmlessness.

Ví dụ Thực tế với 'Inoffensiveness'

  • "The inoffensiveness of his comments ensured that the meeting remained productive."

    "Sự không gây khó chịu trong các bình luận của anh ấy đảm bảo rằng cuộc họp vẫn diễn ra hiệu quả."

  • "The artist aimed for complete inoffensiveness in her work."

    "Nữ nghệ sĩ hướng đến sự hoàn toàn không gây khó chịu trong tác phẩm của mình."

  • "The company's policy stresses the inoffensiveness of its advertising."

    "Chính sách của công ty nhấn mạnh sự không gây khó chịu trong quảng cáo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inoffensiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inoffensiveness
  • Adjective: inoffensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inoffensiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu khả năng hoặc ý định gây tổn thương về mặt cảm xúc, đạo đức hoặc thể chất. Nó nhấn mạnh sự an toàn và không gây hại của một hành động, lời nói hoặc đối tượng. Khác với 'harmlessness' (vô hại) vốn chỉ sự không có khả năng gây hại về thể chất, 'inoffensiveness' tập trung vào sự không gây khó chịu hoặc xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà sự vô hại, không gây khó chịu hướng tới. Ví dụ: 'the inoffensiveness of the remark' (sự không gây khó chịu của nhận xét).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoffensiveness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a product's inoffensiveness is guaranteed, it usually sells well.
Nếu sự vô hại của một sản phẩm được đảm bảo, nó thường bán rất chạy.
Phủ định
If someone is consistently offensive, they don't usually maintain good relationships.
Nếu một người liên tục gây khó chịu, họ thường không duy trì được các mối quan hệ tốt.
Nghi vấn
If a comedian aims for offensiveness, do they always risk losing their audience?
Nếu một diễn viên hài nhắm đến sự gây khó chịu, họ có luôn mạo hiểm mất khán giả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)