(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preparation
B2

preparation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chuẩn bị công tác chuẩn bị sự sửa soạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuẩn bị; sự sửa soạn; công việc chuẩn bị; trạng thái đã sẵn sàng.

Definition (English Meaning)

The action of preparing or the state of being prepared.

Ví dụ Thực tế với 'Preparation'

  • "Good preparation is key to success."

    "Sự chuẩn bị tốt là chìa khóa dẫn đến thành công."

  • "The team is in preparation for the upcoming tournament."

    "Đội đang trong quá trình chuẩn bị cho giải đấu sắp tới."

  • "She spent hours in preparation for her interview."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preparation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preparation
  • Verb: prepare
  • Adjective: preparatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rehearsal(sự diễn tập)
training(sự đào tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Preparation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Preparation thường liên quan đến việc thực hiện các bước cần thiết để sẵn sàng cho một sự kiện, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Nó bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức và cung cấp những thứ cần thiết. Khác với 'arrangement' (sắp xếp) thiên về bố trí vật thể, 'planning' (lập kế hoạch) tập trung vào chiến lược, 'preparation' bao hàm cả hai và thêm yếu tố sẵn sàng ứng phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Preparation for’ thường được sử dụng khi đề cập đến sự chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: preparation for the exam). ‘In preparation’ được dùng để chỉ rằng một cái gì đó đang được chuẩn bị (ví dụ: The meal is in preparation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparation'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef is preparing a special dish for tonight's event.
Đầu bếp đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho sự kiện tối nay.
Phủ định
She is not preparing for the exam because she feels confident.
Cô ấy không chuẩn bị cho kỳ thi vì cô ấy cảm thấy tự tin.
Nghi vấn
Are they preparing the presentation slides right now?
Họ có đang chuẩn bị các slide thuyết trình ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)