(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offshore
B2

offshore

adverb

Nghĩa tiếng Việt

ngoài khơi hải ngoại (trong bối cảnh tài chính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offshore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa bờ, ngoài khơi.

Definition (English Meaning)

Away from or at a distance from the land; in the sea and away from the coast.

Ví dụ Thực tế với 'Offshore'

  • "The wind was blowing offshore."

    "Gió thổi ra khơi."

  • "Offshore drilling is a risky but potentially lucrative business."

    "Khoan dầu ngoài khơi là một hoạt động kinh doanh rủi ro nhưng có tiềm năng sinh lợi lớn."

  • "They moved their company offshore to avoid high taxes."

    "Họ chuyển công ty ra nước ngoài để tránh thuế cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offshore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offshore
  • Adjective: offshore
  • Adverb: offshore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

onshore(trên bờ)
inland(trong đất liền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Địa lý Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Offshore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vị trí hoặc hoạt động diễn ra trên biển, cách xa đất liền. Nhấn mạnh khoảng cách so với bờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offshore'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had enough capital, I would invest in offshore wind farms.
Nếu tôi có đủ vốn, tôi sẽ đầu tư vào các trang trại điện gió ngoài khơi.
Phủ định
If the company didn't invest in offshore exploration, they wouldn't be so vulnerable to market fluctuations.
Nếu công ty không đầu tư vào thăm dò ngoài khơi, họ sẽ không dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường.
Nghi vấn
Would they move their production offshore if labor costs were lower?
Liệu họ có chuyển sản xuất ra nước ngoài nếu chi phí lao động thấp hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invests offshore, they benefit from lower taxes.
Nếu công ty đầu tư ra nước ngoài, họ được hưởng lợi từ thuế thấp hơn.
Phủ định
When the weather is bad, the offshore platform doesn't operate efficiently.
Khi thời tiết xấu, giàn khoan ngoài khơi hoạt động không hiệu quả.
Nghi vấn
If the price of oil rises, does offshore drilling become more profitable?
Nếu giá dầu tăng, khoan dầu ngoài khơi có trở nên lợi nhuận hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company operates offshore accounts.
Công ty vận hành các tài khoản ở nước ngoài.
Phủ định
Seldom have so many companies invested offshore.
Hiếm khi có nhiều công ty đầu tư ra nước ngoài như vậy.
Nghi vấn
Should the company move offshore, what would be the consequences?
Nếu công ty chuyển ra nước ngoài, hậu quả sẽ là gì?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has an offshore account in the Bahamas.
Công ty có một tài khoản nước ngoài ở Bahamas.
Phủ định
Why didn't they invest offshore?
Tại sao họ không đầu tư ra nước ngoài?
Nghi vấn
Where did they move their operations offshore?
Họ đã chuyển các hoạt động của họ ra nước ngoài ở đâu?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will move its operations offshore next year.
Công ty sẽ chuyển hoạt động của mình ra nước ngoài vào năm tới.
Phủ định
They are not going to invest in offshore wind farms due to the high costs.
Họ sẽ không đầu tư vào các trang trại điện gió ngoài khơi do chi phí cao.
Nghi vấn
Will the government provide incentives for offshore oil exploration?
Liệu chính phủ có cung cấp các ưu đãi cho việc thăm dò dầu khí ngoài khơi không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are working offshore this month.
Họ đang làm việc ngoài khơi tháng này.
Phủ định
She isn't investing in offshore companies at the moment.
Cô ấy không đầu tư vào các công ty nước ngoài vào lúc này.
Nghi vấn
Are we drilling offshore for oil now?
Chúng ta có đang khoan dầu ngoài khơi bây giờ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been investing in offshore wind farms for the past decade.
Công ty đã và đang đầu tư vào các trang trại điện gió ngoài khơi trong thập kỷ qua.
Phủ định
They haven't been working offshore recently due to the storm.
Gần đây họ đã không làm việc ngoài khơi do bão.
Nghi vấn
Has the government been supporting offshore drilling in this area?
Chính phủ có đang hỗ trợ khoan ngoài khơi ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)