onshore
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onshore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm trên đất liền, đặc biệt gần bờ biển; liên quan đến các hoạt động kinh tế hoặc dịch vụ được thực hiện trong phạm vi một quốc gia.
Definition (English Meaning)
Located on land, especially near a coast; relating to economic activities or services conducted within a country.
Ví dụ Thực tế với 'Onshore'
-
"The company decided to move its manufacturing onshore to create local jobs."
"Công ty quyết định chuyển hoạt động sản xuất về trong nước để tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương."
-
"The government is encouraging onshore investment to boost the economy."
"Chính phủ đang khuyến khích đầu tư trong nước để thúc đẩy nền kinh tế."
-
"Onshore wind power is a growing source of renewable energy."
"Năng lượng gió trên đất liền là một nguồn năng lượng tái tạo đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onshore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: onshore (dạng hiếm gặp)
- Adjective: onshore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onshore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'onshore' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc tài nguyên nằm trên đất liền, phân biệt với 'offshore' (ngoài khơi). Trong kinh tế, nó ám chỉ các hoạt động kinh doanh diễn ra trong nước, không phải ở nước ngoài. Thường được dùng trong các cụm từ như 'onshore wind farm', 'onshore drilling', 'onshore outsourcing'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', 'onshore' thường chỉ vị trí địa lý hoặc khu vực: 'The wind farm is located onshore in Scotland.' Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả bản chất hoặc loại hình của một hoạt động: 'onshore outsourcing of IT services'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onshore'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind is blowing onshore this afternoon, making it perfect for surfing.
|
Gió đang thổi vào bờ chiều nay, tạo điều kiện hoàn hảo cho việc lướt sóng. |
| Phủ định |
The drilling crew is not working onshore currently; they're offshore.
|
Hiện tại, đội khoan không làm việc trên bờ; họ đang ở ngoài khơi. |
| Nghi vấn |
Is the tide coming onshore now?
|
Thủy triều có đang tiến vào bờ không? |