(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ out to sea
B2

out to sea

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

mất phương hướng lạc lối không hiểu gì bối rối ngơ ngác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out to sea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa đất liền; ở trên biển.

Definition (English Meaning)

Far from land; at sea.

Ví dụ Thực tế với 'Out to sea'

  • "The ship was out to sea for weeks."

    "Con tàu đã lênh đênh trên biển hàng tuần."

  • "I asked him about the project, but he seemed completely out to sea."

    "Tôi hỏi anh ấy về dự án, nhưng anh ấy có vẻ hoàn toàn không biết gì."

  • "She looked completely out to sea when I asked her a simple question."

    "Cô ấy trông hoàn toàn bối rối khi tôi hỏi một câu hỏi đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Out to sea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lost(lạc lối)
confused(bối rối)
disoriented(mất phương hướng) bewildered(hoang mang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Idioms/General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Out to sea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng theo nghĩa đen khi miêu tả vị trí trên biển. Tuy nhiên, 'out to sea' thường mang nghĩa bóng, diễn tả trạng thái bối rối, mất phương hướng, không biết chuyện gì đang xảy ra, hoặc không có khả năng tập trung suy nghĩ, tương tự như 'lost' hoặc 'confused'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Out to sea'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was out to sea when I asked him about the project deadline.
Anh ấy đã hoàn toàn mất phương hướng khi tôi hỏi anh ấy về thời hạn của dự án.
Phủ định
She didn't go out to sea; she clearly understood the instructions.
Cô ấy không hề mất phương hướng; cô ấy hiểu rõ các hướng dẫn.
Nghi vấn
Did he seem out to sea during the presentation yesterday?
Hôm qua anh ấy có vẻ mất phương hướng trong buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)