out to sea
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out to sea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa đất liền; ở trên biển.
Definition (English Meaning)
Far from land; at sea.
Ví dụ Thực tế với 'Out to sea'
-
"The ship was out to sea for weeks."
"Con tàu đã lênh đênh trên biển hàng tuần."
-
"I asked him about the project, but he seemed completely out to sea."
"Tôi hỏi anh ấy về dự án, nhưng anh ấy có vẻ hoàn toàn không biết gì."
-
"She looked completely out to sea when I asked her a simple question."
"Cô ấy trông hoàn toàn bối rối khi tôi hỏi một câu hỏi đơn giản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out to sea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out to sea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng theo nghĩa đen khi miêu tả vị trí trên biển. Tuy nhiên, 'out to sea' thường mang nghĩa bóng, diễn tả trạng thái bối rối, mất phương hướng, không biết chuyện gì đang xảy ra, hoặc không có khả năng tập trung suy nghĩ, tương tự như 'lost' hoặc 'confused'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out to sea'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was out to sea when I asked him about the project deadline.
|
Anh ấy đã hoàn toàn mất phương hướng khi tôi hỏi anh ấy về thời hạn của dự án. |
| Phủ định |
She didn't go out to sea; she clearly understood the instructions.
|
Cô ấy không hề mất phương hướng; cô ấy hiểu rõ các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Did he seem out to sea during the presentation yesterday?
|
Hôm qua anh ấy có vẻ mất phương hướng trong buổi thuyết trình không? |