(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ohm
B2

ohm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ohm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đơn vị SI của điện trở, biểu thị điện trở trong một mạch truyền dòng điện một ampe khi chịu hiệu điện thế một volt.

Definition (English Meaning)

the SI unit of electrical resistance, expressing the resistance in a circuit transmitting a current of one ampere when subjected to a potential difference of one volt.

Ví dụ Thực tế với 'Ohm'

  • "The resistor has a value of 100 ohms."

    "Điện trở này có giá trị là 100 ohm."

  • "The circuit has a total resistance of 50 ohms."

    "Mạch điện có tổng điện trở là 50 ohm."

  • "We measured the resistance to be 20 ohms."

    "Chúng tôi đo được điện trở là 20 ohm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ohm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ohm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Ohm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ohm là đơn vị đo điện trở, thường được sử dụng trong các bài toán và ứng dụng liên quan đến mạch điện. Nó cho biết mức độ cản trở dòng điện của một vật liệu hoặc linh kiện. Điện trở càng cao, dòng điện càng khó đi qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ giá trị điện trở, ví dụ 'a resistance of 10 ohms'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ohm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)