(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volt
B2

volt

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vôn volt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị đo hiệu điện thế (điện áp) trong hệ SI, là hiệu điện thế cần thiết để tạo ra dòng điện một ampe đi qua điện trở một ohm.

Definition (English Meaning)

The SI unit of electromotive force, the difference of potential that would drive one ampere of current against one ohm resistance.

Ví dụ Thực tế với 'Volt'

  • "The battery has a voltage of 12 volts."

    "Pin có điện áp 12 volt."

  • "The power supply provides 5 volts of direct current."

    "Bộ nguồn cung cấp 5 volt dòng điện một chiều."

  • "High voltage can be dangerous."

    "Điện áp cao có thể nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: volt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ampere(ampe) ohm(ohm)
watt(watt)
electricity(điện)
voltage(điện áp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Volt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Volt được sử dụng để đo 'sức đẩy' của dòng điện, tương tự như áp lực trong hệ thống nước. Nó cho biết điện năng tiềm năng có sẵn để thực hiện công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'At' thường dùng để chỉ một giá trị điện áp cụ thể (e.g., at 12 volts). 'Of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (e.g., a battery of 12 volts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volt'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The circuit should provide a stable 12 volts.
Mạch điện nên cung cấp 12 vôn ổn định.
Phủ định
The device cannot operate if the voltage doesn't reach 220 volts.
Thiết bị không thể hoạt động nếu điện áp không đạt 220 vôn.
Nghi vấn
Could the battery provide enough volts to start the engine?
Pin có thể cung cấp đủ vôn để khởi động động cơ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the voltage increases, the electronic device will likely malfunction.
Nếu điện áp tăng lên, thiết bị điện tử có khả năng sẽ bị trục trặc.
Phủ định
If the power supply doesn't provide the correct voltage, the system won't operate correctly.
Nếu nguồn điện không cung cấp đúng điện áp, hệ thống sẽ không hoạt động chính xác.
Nghi vấn
Will the motor burn out if the voltage is too high?
Động cơ sẽ bị cháy nếu điện áp quá cao phải không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the voltage is too high, the device malfunctions.
Nếu điện áp quá cao, thiết bị sẽ bị trục trặc.
Phủ định
When the volt meter reads zero, there is no current flowing.
Khi vôn kế chỉ số không, không có dòng điện chạy qua.
Nghi vấn
If the voltage exceeds the specified limit, is there a risk of electrical fire?
Nếu điện áp vượt quá giới hạn quy định, có nguy cơ hỏa hoạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)