oil slick
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oil slick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp dầu nổi trên bề mặt nước, đặc biệt là do tai nạn.
Definition (English Meaning)
A layer of oil floating on the surface of water, especially as a result of an accident.
Ví dụ Thực tế với 'Oil slick'
-
"The oil slick spread rapidly across the bay after the tanker ran aground."
"Vết dầu loang lan nhanh chóng khắp vịnh sau khi tàu chở dầu mắc cạn."
-
"Cleanup crews worked for weeks to remove the oil slick from the coastline."
"Các đội dọn dẹp đã làm việc trong nhiều tuần để loại bỏ vết dầu loang khỏi bờ biển."
-
"Satellite images revealed the extent of the oil slick in the Gulf of Mexico."
"Hình ảnh vệ tinh cho thấy mức độ lan rộng của vết dầu loang ở Vịnh Mexico."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oil slick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oil slick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oil slick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'oil slick' thường dùng để chỉ một lượng lớn dầu tràn lan trên mặt nước, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh sự lan rộng và tính chất gây hại của dầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the surface of' - chỉ vị trí lớp dầu nằm trên bề mặt nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oil slick'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.