(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crude oil
B2

crude oil

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dầu thô dầu mỏ thô dầu mỏ nguyên khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crude oil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dầu mỏ ở trạng thái tự nhiên, mới được khai thác từ lòng đất và chưa qua quá trình tinh chế.

Definition (English Meaning)

Petroleum as it comes from the ground before being refined.

Ví dụ Thực tế với 'Crude oil'

  • "The price of crude oil has significantly impacted the global economy."

    "Giá dầu thô đã tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu."

  • "The country's economy is heavily dependent on the export of crude oil."

    "Nền kinh tế của quốc gia đó phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu thô."

  • "Spills of crude oil can cause significant environmental damage."

    "Sự cố tràn dầu thô có thể gây ra thiệt hại môi trường đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crude oil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crude oil (không đếm được)
  • Adjective: crude (trong một số ngữ cảnh khác, không trực tiếp liên quan đến dầu thô như 'crude behavior')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

refined oil(dầu đã tinh chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Crude oil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'crude oil' nhấn mạnh trạng thái ban đầu, chưa qua xử lý của dầu mỏ. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khai thác, vận chuyển và giá cả dầu mỏ trên thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

'In' dùng để chỉ sự hiện diện của dầu thô trong một khu vực (e.g., crude oil in the ground). 'Of' dùng để chỉ thành phần hoặc đặc tính của dầu thô (e.g., type of crude oil). 'For' dùng để chỉ mục đích sử dụng dầu thô (e.g., used for producing gasoline).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crude oil'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to invest heavily in refining crude oil next year.
Công ty sẽ đầu tư mạnh vào việc lọc dầu thô vào năm tới.
Phủ định
They are not going to extract crude oil from that area due to environmental concerns.
Họ sẽ không khai thác dầu thô từ khu vực đó vì lo ngại về môi trường.
Nghi vấn
Is the government going to increase taxes on crude oil imports?
Chính phủ có tăng thuế đối với nhập khẩu dầu thô không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the environmentalists arrived, the tanker had already spilled a significant amount of crude oil into the ocean.
Vào thời điểm các nhà bảo vệ môi trường đến, tàu chở dầu đã tràn một lượng lớn dầu thô ra đại dương.
Phủ định
The country had not discovered any new sources of crude oil until they invested in advanced exploration technology.
Đất nước đã không phát hiện ra bất kỳ nguồn dầu thô mới nào cho đến khi họ đầu tư vào công nghệ thăm dò tiên tiến.
Nghi vấn
Had the price of crude oil already reached record highs before the government implemented price controls?
Giá dầu thô đã đạt mức cao kỷ lục trước khi chính phủ thực hiện kiểm soát giá phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)