(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oil spill
B2

oil spill

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tràn dầu sự cố tràn dầu vụ tràn dầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oil spill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cố tràn dầu, tức là sự rò rỉ hoặc xả dầu một cách vô tình vào môi trường, thường là biển, gây ra ô nhiễm nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

An accidental release of oil into the environment, usually the sea, often causing significant pollution.

Ví dụ Thực tế với 'Oil spill'

  • "The oil spill caused widespread damage to the coastline."

    "Vụ tràn dầu đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho bờ biển."

  • "Clean-up efforts are underway following the oil spill."

    "Các nỗ lực làm sạch đang được tiến hành sau vụ tràn dầu."

  • "The oil spill threatened marine life."

    "Vụ tràn dầu đe dọa sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oil spill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oil spill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Oil spill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các sự kiện lớn, gây ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái. Khác với 'oil leak' chỉ một rò rỉ nhỏ, 'oil spill' mang tính chất thảm họa hơn. Nó thường liên quan đến các tàu chở dầu, giàn khoan hoặc đường ống dẫn dầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Oil spill of’ dùng để chỉ loại dầu bị tràn (ví dụ: oil spill of crude oil). ‘Oil spill from’ dùng để chỉ nguồn gốc của vụ tràn dầu (ví dụ: oil spill from a tanker).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oil spill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)