olap (online analytical processing)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olap (online analytical processing)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại công nghệ phần mềm cho phép các nhà phân tích, quản lý và điều hành thu được thông tin chi tiết về dữ liệu thông qua truy cập nhanh chóng, nhất quán và tương tác vào nhiều chế độ xem thông tin có thể.
Definition (English Meaning)
A category of software technology that enables analysts, managers and executives to gain insight into data through fast, consistent, interactive access to a wide variety of possible views of information.
Ví dụ Thực tế với 'Olap (online analytical processing)'
-
"OLAP is essential for effective business intelligence."
"OLAP là điều cần thiết cho trí tuệ kinh doanh hiệu quả."
-
"We use OLAP to analyze sales data from different regions."
"Chúng tôi sử dụng OLAP để phân tích dữ liệu bán hàng từ các khu vực khác nhau."
-
"The OLAP cube allows us to quickly drill down into specific data categories."
"Khối OLAP cho phép chúng tôi nhanh chóng đi sâu vào các danh mục dữ liệu cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Olap (online analytical processing)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: olap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Olap (online analytical processing)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
OLAP là một phương pháp tiếp cận để trả lời các truy vấn phân tích đa chiều một cách nhanh chóng. Nó thường được sử dụng trong khai thác dữ liệu và trí tuệ kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
OLAP *for* business intelligence thường được sử dụng để thể hiện mục đích của OLAP. OLAP *in* data warehousing thường dùng để chỉ nơi OLAP được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Olap (online analytical processing)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.