multidimensional analysis
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multidimensional analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiểm tra hoặc nghiên cứu xem xét nhiều chiều hoặc khía cạnh của một vấn đề hoặc hệ thống phức tạp.
Definition (English Meaning)
An examination or study that considers multiple dimensions or aspects of a complex problem or system.
Ví dụ Thực tế với 'Multidimensional analysis'
-
"Multidimensional analysis of the survey data revealed several key demographic trends."
"Phân tích đa chiều dữ liệu khảo sát đã tiết lộ một vài xu hướng nhân khẩu học chính."
-
"The company used multidimensional analysis to understand customer behavior."
"Công ty đã sử dụng phân tích đa chiều để hiểu hành vi khách hàng."
-
"Multidimensional analysis is essential for effective risk management."
"Phân tích đa chiều là cần thiết cho quản lý rủi ro hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multidimensional analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analysis
- Adjective: multidimensional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multidimensional analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực mà dữ liệu có nhiều thuộc tính hoặc biến số. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét tất cả các yếu tố liên quan để đưa ra kết luận chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ đối tượng được phân tích (multidimensional analysis of customer data). 'for' dùng để chỉ mục đích của phân tích (multidimensional analysis for risk assessment). 'in' dùng để chỉ ngữ cảnh (multidimensional analysis in marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multidimensional analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.