old-fashionedness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Old-fashionedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính lỗi thời; trạng thái lạc hậu, không còn hợp thời trang hoặc hiện đại.
Definition (English Meaning)
The quality of being old-fashioned; the state of being out of date or no longer fashionable.
Ví dụ Thực tế với 'Old-fashionedness'
-
"The old-fashionedness of the decor was charming to some, but off-putting to others."
"Sự lỗi thời của cách trang trí có thể quyến rũ một số người, nhưng lại gây khó chịu cho những người khác."
-
"Her old-fashionedness made her a target for ridicule."
"Sự lỗi thời của cô ấy khiến cô ấy trở thành mục tiêu bị chế giễu."
-
"Despite its old-fashionedness, the typewriter still held a certain appeal."
"Bất chấp sự lỗi thời của nó, máy đánh chữ vẫn giữ một sức hấp dẫn nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Old-fashionedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: old-fashionedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Old-fashionedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ sự lạc hậu trong phong cách, ý tưởng, hoặc phương pháp. Nó mang sắc thái trung lập đến tiêu cực nhẹ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'antiquity' (tính cổ xưa, thường mang ý nghĩa tôn trọng và lịch sử), 'old-fashionedness' nhấn mạnh sự không phù hợp với hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ phẩm chất của cái gì đó: 'the old-fashionedness of her clothes'. 'in' thường dùng để chỉ phạm vi: 'old-fashionedness in their views'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Old-fashionedness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her old-fashionedness, a charming quality, made her stand out, and many admired her unique style.
|
Sự lỗi thời của cô ấy, một phẩm chất quyến rũ, khiến cô ấy nổi bật, và nhiều người ngưỡng mộ phong cách độc đáo của cô ấy. |
| Phủ định |
Despite her claims of being modern, her insistence on handwritten letters, a sign of old-fashionedness, revealed her true preferences, and everyone noticed.
|
Mặc dù cô ấy tuyên bố là hiện đại, nhưng việc cô ấy khăng khăng viết thư tay, một dấu hiệu của sự lỗi thời, đã tiết lộ sở thích thực sự của cô ấy, và mọi người đều nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Considering her fondness for vintage clothing and rotary phones, is her old-fashionedness, an endearing trait, something she cultivates, or is it simply her nature?
|
Xem xét sự yêu thích của cô ấy đối với quần áo cổ điển và điện thoại quay số, liệu sự lỗi thời của cô ấy, một đặc điểm đáng yêu, là điều cô ấy trau dồi, hay đơn giản chỉ là bản chất của cô ấy? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she understood the old-fashionedness of her views, she would try to be more open-minded.
|
Nếu cô ấy hiểu được sự lỗi thời trong quan điểm của mình, cô ấy sẽ cố gắng cởi mở hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so blinded by old-fashionedness, he wouldn't miss out on so many opportunities.
|
Nếu anh ấy không bị mù quáng bởi sự lỗi thời, anh ấy sẽ không bỏ lỡ nhiều cơ hội như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they be happier if the old-fashionedness of their traditions didn't hold them back?
|
Liệu họ có hạnh phúc hơn nếu sự lỗi thời của truyền thống không kìm hãm họ? |