(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ old-timer
B2

old-timer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người kỳ cựu người lão luyện cây đa cây đề bậc tiền bối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Old-timer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lớn tuổi, đặc biệt là người đã gắn bó với một điều gì đó trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

An old or elderly person, especially one who has been associated with something for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Old-timer'

  • "He's an old-timer in the company, having worked here for over 40 years."

    "Ông ấy là một người kỳ cựu trong công ty, đã làm việc ở đây hơn 40 năm."

  • "The old-timers at the club always have the best stories."

    "Những người kỳ cựu tại câu lạc bộ luôn có những câu chuyện hay nhất."

  • "He’s a real old-timer when it comes to fixing cars."

    "Ông ấy là một người thực sự kỳ cựu khi nói đến việc sửa chữa ô tô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Old-timer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: có (ít phổ biến hơn)
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

newcomer(người mới đến)
rookie(lính mới)
beginner(người mới bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

heritage(di sản)
tradition(truyền thống)
experience(kinh nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Lịch sử Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Old-timer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang sắc thái thân thiện, đôi khi hơi suồng sã. Nó dùng để chỉ những người có kinh nghiệm lâu năm trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng nào đó. 'Old-timer' thường hàm ý sự kính trọng đối với kinh nghiệm và kiến thức của người đó. So với 'elderly person' (người lớn tuổi), 'old-timer' nhấn mạnh hơn vào kinh nghiệm và thời gian gắn bó với một điều gì đó cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Old-timer'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to become an old-timer at this company if he keeps working here.
Anh ấy sẽ trở thành một người kỳ cựu ở công ty này nếu anh ấy tiếp tục làm việc ở đây.
Phủ định
She isn't going to be an old-timer because she is planning to quit her job soon.
Cô ấy sẽ không phải là một người kỳ cựu vì cô ấy đang có kế hoạch sớm bỏ việc.
Nghi vấn
Are they going to treat him like an old-timer on his last day?
Họ có định đối xử với anh ấy như một người kỳ cựu vào ngày cuối cùng của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)