oldness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oldness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái già nua; tuổi cao.
Definition (English Meaning)
The state of being old; advanced age.
Ví dụ Thực tế với 'Oldness'
-
"She accepted the oldness of the house with grace."
"Cô ấy chấp nhận sự cũ kỹ của ngôi nhà một cách duyên dáng."
-
"The oldness of the building was part of its charm."
"Sự cổ kính của tòa nhà là một phần tạo nên nét quyến rũ của nó."
-
"He was stooped over with the oldness of his years."
"Ông ấy còng lưng vì tuổi cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oldness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oldness
- Adjective: old
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oldness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oldness' thường được dùng để chỉ sự già cỗi, sự lâu đời, hoặc những đặc điểm liên quan đến tuổi già. Nó có thể mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'age', 'oldness' nhấn mạnh hơn vào trạng thái chứ không chỉ đơn thuần là số năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'oldness' thường diễn tả đặc tính, phẩm chất thuộc về sự già nua. Ví dụ: 'the problems of oldness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oldness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't valued oldness so much, she would travel the world now.
|
Nếu cô ấy không coi trọng sự lâu đời đến vậy, giờ cô ấy đã đi du lịch khắp thế giới rồi. |
| Phủ định |
If the house weren't so old, we wouldn't have had to spend so much on repairs.
|
Nếu ngôi nhà không quá cũ, chúng tôi đã không phải chi quá nhiều tiền cho việc sửa chữa. |
| Nghi vấn |
If he had not been so old, would he be able to continue working?
|
Nếu ông ấy không quá già, liệu ông ấy có thể tiếp tục làm việc không? |