newness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự mới mẻ; sự tươi mới.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being new; freshness.
Ví dụ Thực tế với 'Newness'
-
"She enjoyed the newness of the apartment."
"Cô ấy thích sự mới mẻ của căn hộ."
-
"The newness of the technology excited the investors."
"Sự mới mẻ của công nghệ đã khiến các nhà đầu tư phấn khích."
-
"The baby was fascinated by the newness of the world around her."
"Đứa bé bị mê hoặc bởi sự mới mẻ của thế giới xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: newness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'newness' thường được dùng để chỉ cảm giác hoặc trạng thái của cái gì đó mới, chưa từng có trước đây, hoặc mới được tạo ra. Nó nhấn mạnh vào sự khác biệt so với cái cũ, cái đã qua sử dụng. Khác với 'novelty' (sự mới lạ), 'newness' tập trung hơn vào phẩm chất 'mới' của sự vật hơn là tính độc đáo, lạ thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the newness of the car' (sự mới của chiếc xe). 'There is newness in the air.' (Có một sự mới mẻ trong không khí.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a product has newness, it often attracts more attention.
|
Nếu một sản phẩm có sự mới lạ, nó thường thu hút nhiều sự chú ý hơn. |
| Phủ định |
When something lacks newness, it doesn't usually generate much excitement.
|
Khi một thứ gì đó thiếu sự mới lạ, nó thường không tạo ra nhiều sự hứng thú. |
| Nghi vấn |
If a design incorporates newness, does it typically increase sales?
|
Nếu một thiết kế kết hợp sự mới lạ, nó có thường làm tăng doanh số không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will embrace the newness of the technology.
|
Công ty sẽ đón nhận sự mới mẻ của công nghệ. |
| Phủ định |
I am not going to be impressed by the newness of his ideas.
|
Tôi sẽ không bị ấn tượng bởi sự mới mẻ trong những ý tưởng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the market be excited by the newness of this product?
|
Liệu thị trường có hào hứng với sự mới lạ của sản phẩm này không? |