(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newness
B2

newness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mới mẻ tính mới cảm giác mới lạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự mới mẻ; sự tươi mới.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being new; freshness.

Ví dụ Thực tế với 'Newness'

  • "She enjoyed the newness of the apartment."

    "Cô ấy thích sự mới mẻ của căn hộ."

  • "The newness of the technology excited the investors."

    "Sự mới mẻ của công nghệ đã khiến các nhà đầu tư phấn khích."

  • "The baby was fascinated by the newness of the world around her."

    "Đứa bé bị mê hoặc bởi sự mới mẻ của thế giới xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: newness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Newness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'newness' thường được dùng để chỉ cảm giác hoặc trạng thái của cái gì đó mới, chưa từng có trước đây, hoặc mới được tạo ra. Nó nhấn mạnh vào sự khác biệt so với cái cũ, cái đã qua sử dụng. Khác với 'novelty' (sự mới lạ), 'newness' tập trung hơn vào phẩm chất 'mới' của sự vật hơn là tính độc đáo, lạ thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the newness of the car' (sự mới của chiếc xe). 'There is newness in the air.' (Có một sự mới mẻ trong không khí.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a product has newness, it often attracts more attention.
Nếu một sản phẩm có sự mới lạ, nó thường thu hút nhiều sự chú ý hơn.
Phủ định
When something lacks newness, it doesn't usually generate much excitement.
Khi một thứ gì đó thiếu sự mới lạ, nó thường không tạo ra nhiều sự hứng thú.
Nghi vấn
If a design incorporates newness, does it typically increase sales?
Nếu một thiết kế kết hợp sự mới lạ, nó có thường làm tăng doanh số không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will embrace the newness of the technology.
Công ty sẽ đón nhận sự mới mẻ của công nghệ.
Phủ định
I am not going to be impressed by the newness of his ideas.
Tôi sẽ không bị ấn tượng bởi sự mới mẻ trong những ý tưởng của anh ấy.
Nghi vấn
Will the market be excited by the newness of this product?
Liệu thị trường có hào hứng với sự mới lạ của sản phẩm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)