oil
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lỏng sánh đặc có nguồn gốc từ dầu mỏ, đặc biệt được sử dụng làm nhiên liệu hoặc chất bôi trơn.
Definition (English Meaning)
A viscous liquid derived from petroleum, especially for use as a fuel or lubricant.
Ví dụ Thực tế với 'Oil'
-
"The car needs more oil."
"Chiếc xe cần thêm dầu."
-
"The price of oil is rising."
"Giá dầu đang tăng."
-
"Olive oil is a healthy fat."
"Dầu ô liu là một loại chất béo lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'oil' là chất lỏng béo, trơn, không tan trong nước. Nó có thể là dầu mỏ (petroleum oil), dầu thực vật (vegetable oil), dầu động vật (animal oil), v.v. Sự khác biệt giữa các loại dầu này nằm ở nguồn gốc và mục đích sử dụng. Ví dụ: 'crude oil' (dầu thô) là dầu mỏ chưa qua chế biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in oil' thường được dùng để chỉ việc bảo quản thực phẩm trong dầu (ví dụ: sardines in oil – cá mòi trong dầu). 'on oil' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự cố hoặc tác động liên quan đến dầu tràn hoặc dầu loang (ví dụ: the effects on wildlife on oil spills).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oil'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.