sulfur trioxide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulfur trioxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất rắn hoặc lỏng không màu đến trắng, có mùi hăng, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất axit sulfuric.
Definition (English Meaning)
A colorless to white solid or liquid with a pungent odor, used primarily in the production of sulfuric acid.
Ví dụ Thực tế với 'Sulfur trioxide'
-
"Sulfur trioxide is a key intermediate in the production of sulfuric acid."
"Sulfur trioxide là một chất trung gian quan trọng trong quá trình sản xuất axit sulfuric."
-
"The reaction of sulfur dioxide with oxygen produces sulfur trioxide."
"Phản ứng của lưu huỳnh đioxit với oxy tạo ra lưu huỳnh trioxit."
-
"Sulfur trioxide is a strong oxidizing agent."
"Lưu huỳnh trioxit là một chất oxy hóa mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sulfur trioxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sulfur trioxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sulfur trioxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sulfur trioxide là một oxit của sulfur, có công thức hóa học là SO3. Nó là tiền chất của axit sulfuric, một hóa chất công nghiệp quan trọng. Nó tồn tại ở nhiều dạng, bao gồm monomer khí, trimer rắn và polymer. SO3 là một chất oxy hóa mạnh và phản ứng mạnh mẽ với nước để tạo thành axit sulfuric. Sự khác biệt chính so với các oxit khác của sulfur (như sulfur dioxide) là số lượng nguyên tử oxy liên kết với sulfur.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong): Dùng để chỉ sự có mặt của sulfur trioxide trong một hợp chất hoặc hỗn hợp. Ví dụ: 'sulfur trioxide in oleum'. ‘for’ (cho): Dùng để chỉ mục đích sử dụng của sulfur trioxide. Ví dụ: 'sulfur trioxide for the production of sulfuric acid'. ‘with’ (với): Dùng để chỉ phản ứng của sulfur trioxide với một chất khác. Ví dụ: 'sulfur trioxide reacts with water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulfur trioxide'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment was successful because the sulfur trioxide reacted completely with the water.
|
Thí nghiệm đã thành công vì trioxit lưu huỳnh đã phản ứng hoàn toàn với nước. |
| Phủ định |
Even though the scientist followed the procedure, the reaction didn't occur since the sulfur trioxide was contaminated.
|
Mặc dù nhà khoa học đã tuân theo quy trình, nhưng phản ứng không xảy ra vì trioxit lưu huỳnh bị ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
If we add more sulfur trioxide, will the reaction proceed faster?
|
Nếu chúng ta thêm nhiều trioxit lưu huỳnh hơn, liệu phản ứng có diễn ra nhanh hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If sulfur trioxide is released into the atmosphere, it will contribute to acid rain.
|
Nếu sulfur trioxide được thải vào khí quyển, nó sẽ góp phần gây ra mưa axit. |
| Phủ định |
If the factory doesn't control sulfur trioxide emissions, it will face heavy fines.
|
Nếu nhà máy không kiểm soát lượng khí thải sulfur trioxide, nó sẽ phải đối mặt với những khoản tiền phạt nặng. |
| Nghi vấn |
Will there be increased respiratory problems if sulfur trioxide levels rise in the city?
|
Liệu có gia tăng các vấn đề về hô hấp nếu nồng độ sulfur trioxide tăng lên trong thành phố không? |