(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ olfactory bulb
C1

olfactory bulb

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành khứu giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olfactory bulb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc thần kinh của não trước động vật có xương sống liên quan đến khứu giác, hay cảm giác mùi.

Definition (English Meaning)

A neural structure of the vertebrate forebrain involved in olfaction, or the sense of smell.

Ví dụ Thực tế với 'Olfactory bulb'

  • "The olfactory bulb processes information about odors from the environment."

    "Hành khứu giác xử lý thông tin về mùi từ môi trường."

  • "Damage to the olfactory bulb can result in a reduced sense of smell."

    "Tổn thương hành khứu giác có thể dẫn đến giảm khả năng cảm nhận mùi."

  • "Researchers are studying the role of the olfactory bulb in memory and emotion."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của hành khứu giác trong trí nhớ và cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Olfactory bulb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: olfactory bulb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rhinencephalon(não khứu giác (ít thông dụng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

olfactory receptor(thụ thể khứu giác)
olfactory nerve(dây thần kinh khứu giác)
anosmia(mất khứu giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học/Sinh học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Olfactory bulb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Olfactory bulb là một phần quan trọng của hệ thống khứu giác. Nó nhận thông tin từ các thụ thể khứu giác trong mũi và chuyển tiếp đến các vùng khác của não để xử lý thêm. Kích thước và độ phức tạp của olfactory bulb có thể khác nhau giữa các loài, thường liên quan đến tầm quan trọng của khứu giác đối với loài đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng để chỉ vị trí của olfactory bulb (ví dụ: in the brain). 'of' được sử dụng để mô tả mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: part of the olfactory system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Olfactory bulb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)