olfactory receptor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olfactory receptor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một protein có khả năng liên kết các phân tử mùi và khởi tạo tín hiệu thần kinh thông báo cho não về sự hiện diện của một mùi cụ thể.
Definition (English Meaning)
A protein capable of binding odor molecules and initiating a nerve signal that informs the brain of the presence of a particular odor.
Ví dụ Thực tế với 'Olfactory receptor'
-
"The olfactory receptor is a key component of the olfactory system."
"Thụ thể khứu giác là một thành phần quan trọng của hệ thống khứu giác."
-
"Genetic variations in olfactory receptors can influence how people perceive smells."
"Các biến thể di truyền trong thụ thể khứu giác có thể ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận mùi."
-
"Researchers are studying how different olfactory receptors respond to various odor molecules."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách các thụ thể khứu giác khác nhau phản ứng với các phân tử mùi khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Olfactory receptor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: olfactory receptor
- Adjective: olfactory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Olfactory receptor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Olfactory receptor” là một thuật ngữ khoa học chính xác, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh học thần kinh, hóa sinh và các lĩnh vực liên quan đến khứu giác. Nó mô tả cụ thể các protein thụ thể trên tế bào thần kinh khứu giác có nhiệm vụ phát hiện mùi. Nó khác biệt với các cách diễn đạt thông thường như 'cảm nhận mùi' vì nó tập trung vào cơ chế sinh học phân tử. 'Receptor' ở đây có nghĩa là một phân tử trên bề mặt tế bào có thể nhận và liên kết với một chất cụ thể (ở đây là phân tử mùi), gây ra một thay đổi trong tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của thụ thể trên một tế bào cụ thể (ví dụ: 'olfactory receptors on olfactory neurons'). 'in' có thể được sử dụng để chỉ vị trí của thụ thể trong một cấu trúc lớn hơn (ví dụ: 'olfactory receptors in the nasal cavity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Olfactory receptor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.