(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oligoclase
C1

oligoclase

noun

Nghĩa tiếng Việt

oligocla fenspat plagioclase giàu natri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligoclase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng vật thuộc nhóm fenspat plagioclase, là một biến thể giàu natri.

Definition (English Meaning)

A mineral of the plagioclase feldspar series, being a sodium-rich variety.

Ví dụ Thực tế với 'Oligoclase'

  • "Oligoclase is a common constituent of granite."

    "Oligoclase là một thành phần phổ biến của đá granite."

  • "The geologist identified the mineral as oligoclase."

    "Nhà địa chất xác định khoáng chất đó là oligoclase."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oligoclase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oligoclase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Oligoclase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oligoclase là một khoáng vật silicat thuộc nhóm fenspat plagioclase. Nó là một dung dịch rắn giữa albite (NaAlSi3O8) và anorthite (CaAl2Si2O8), với albite chiếm ưu thế hơn. Nó có độ cứng tương đối thấp và có thể có màu trắng, xám hoặc xanh lục. Oligoclase thường được tìm thấy trong đá mácma và đá biến chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'Oligoclase is found *in* granite.' 'The rock sample was analysed *with* X-ray diffraction to identify oligoclase.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligoclase'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Geologists study oligoclase to understand the formation of certain igneous rocks.
Các nhà địa chất nghiên cứu oligoclase để hiểu sự hình thành của một số loại đá magma.
Phủ định
Seldom have geologists found such a pure sample of oligoclase.
Hiếm khi các nhà địa chất tìm thấy một mẫu oligoclase tinh khiết như vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)