oligosaccharose
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligosaccharose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại carbohydrate có phân tử được cấu tạo từ một số lượng tương đối nhỏ các đơn vị monosaccharide (đường đơn).
Definition (English Meaning)
A carbohydrate whose molecules are composed of a relatively small number of monosaccharide units.
Ví dụ Thực tế với 'Oligosaccharose'
-
"Human milk oligosaccharides (HMOs) are a diverse group of unconjugated glycans that are highly abundant in breast milk."
"Oligosaccharid từ sữa mẹ (HMOs) là một nhóm đa dạng các glycan không liên hợp có số lượng lớn trong sữa mẹ."
-
"Oligosaccharoses are used in infant formula to mimic the beneficial effects of human milk oligosaccharides."
"Oligosaccharid được sử dụng trong sữa công thức cho trẻ sơ sinh để mô phỏng các tác dụng có lợi của oligosaccharid có trong sữa mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oligosaccharose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oligosaccharose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oligosaccharose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oligosaccharose nằm giữa monosaccharide (như glucose, fructose) và polysaccharide (như tinh bột, cellulose) về kích thước phân tử. Chúng thường chứa từ 3 đến 10 đơn vị monosaccharide liên kết với nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm nhận dạng tế bào, tương tác miễn dịch và dinh dưỡng. Chúng thường được tìm thấy trong thực vật, động vật và vi sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: đề cập đến sự hiện diện của oligosaccharose trong một môi trường hoặc sản phẩm nào đó (ví dụ: 'Oligosaccharides are found *in* breast milk'). * of: đề cập đến thành phần cấu tạo của một phức hợp (ví dụ: 'oligosaccharides are composed *of* monosaccharide units')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligosaccharose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.