(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oligosaccharose
C1

oligosaccharose

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

oligosaccharid đường oligosaccharid oligosaccharide
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligosaccharose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại carbohydrate có phân tử được cấu tạo từ một số lượng tương đối nhỏ các đơn vị monosaccharide (đường đơn).

Definition (English Meaning)

A carbohydrate whose molecules are composed of a relatively small number of monosaccharide units.

Ví dụ Thực tế với 'Oligosaccharose'

  • "Human milk oligosaccharides (HMOs) are a diverse group of unconjugated glycans that are highly abundant in breast milk."

    "Oligosaccharid từ sữa mẹ (HMOs) là một nhóm đa dạng các glycan không liên hợp có số lượng lớn trong sữa mẹ."

  • "Oligosaccharoses are used in infant formula to mimic the beneficial effects of human milk oligosaccharides."

    "Oligosaccharid được sử dụng trong sữa công thức cho trẻ sơ sinh để mô phỏng các tác dụng có lợi của oligosaccharid có trong sữa mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oligosaccharose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oligosaccharose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fructooligosaccharide(fructooligosaccharide (một loại oligosaccharid chứa fructose))
galactooligosaccharide(galactooligosaccharide (một loại oligosaccharid chứa galactose))
glycan(glycan (một loại carbohydrate phức tạp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Oligosaccharose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oligosaccharose nằm giữa monosaccharide (như glucose, fructose) và polysaccharide (như tinh bột, cellulose) về kích thước phân tử. Chúng thường chứa từ 3 đến 10 đơn vị monosaccharide liên kết với nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm nhận dạng tế bào, tương tác miễn dịch và dinh dưỡng. Chúng thường được tìm thấy trong thực vật, động vật và vi sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: đề cập đến sự hiện diện của oligosaccharose trong một môi trường hoặc sản phẩm nào đó (ví dụ: 'Oligosaccharides are found *in* breast milk'). * of: đề cập đến thành phần cấu tạo của một phức hợp (ví dụ: 'oligosaccharides are composed *of* monosaccharide units')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligosaccharose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)