(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oligosaccharide
C1

oligosaccharide

noun

Nghĩa tiếng Việt

oligosaccharide đường oligosaccharide oligosaccarit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligosaccharide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại carbohydrate mà các phân tử của nó bao gồm một số lượng tương đối nhỏ các đơn vị monosaccharide (thường là 3-10) liên kết với nhau.

Definition (English Meaning)

A carbohydrate whose molecules are composed of a relatively small number of monosaccharide units (typically 3-10) linked together.

Ví dụ Thực tế với 'Oligosaccharide'

  • "Human milk oligosaccharides (HMOs) are abundant in breast milk and provide benefits to infants."

    "Oligosaccharide trong sữa mẹ (HMOs) có nhiều trong sữa mẹ và mang lại lợi ích cho trẻ sơ sinh."

  • "Oligosaccharides are prebiotics that promote the growth of beneficial bacteria in the gut."

    "Oligosaccharide là prebiotic giúp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột."

  • "The structure of an oligosaccharide determines its biological activity."

    "Cấu trúc của một oligosaccharide quyết định hoạt động sinh học của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oligosaccharide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oligosaccharide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

carbohydrate(carbohydrate, chất bột đường)
monosaccharide(monosaccharide, đường đơn)
glucose(glucose)
fructose(fructose)
galactose(galactose)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Oligosaccharide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oligosaccharides nằm giữa monosaccharides (đường đơn) và polysaccharides (đường đa). Chúng thường được tìm thấy trong thực vật và đóng vai trò quan trọng trong nhận dạng tế bào và chức năng miễn dịch. So với polysaccharides phức tạp hơn, oligosaccharides có kích thước nhỏ hơn và cấu trúc đơn giản hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần ('oligosaccharide of glucose'). 'in' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc sự hiện diện ('oligosaccharides in breast milk').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligosaccharide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)