(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ombre
B1

ombre

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển màu màu loang hiệu ứng màu chuyển sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ombre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển màu, hiệu ứng màu sắc đậm nhạt dần từ gốc đến ngọn hoặc từ trên xuống dưới (thường thấy trong nhuộm tóc, trang điểm, thiết kế).

Definition (English Meaning)

Having colors or tones that shade into each other.

Ví dụ Thực tế với 'Ombre'

  • "She had her hair styled in an ombre effect, dark at the roots and light at the tips."

    "Cô ấy đã làm kiểu tóc ombre, màu tối ở chân tóc và sáng ở ngọn."

  • "Ombre hair is still a popular trend."

    "Tóc ombre vẫn là một xu hướng phổ biến."

  • "The walls were painted in an ombre pattern, starting with a dark grey at the bottom and fading to white at the top."

    "Các bức tường được sơn theo kiểu ombre, bắt đầu bằng màu xám đậm ở dưới cùng và nhạt dần thành màu trắng ở trên cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ombre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ombre
  • Adjective: ombre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solid(đặc, nguyên khối)
uniform(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

balayage(kiểu nhuộm balayage (tạo những vệt sáng tự nhiên))
dip-dye(nhuộm nhúng (nhuộm phần ngọn tóc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Ombre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ombre' dùng để chỉ một hiệu ứng chuyển màu hoặc sắc thái màu một cách từ từ và mượt mà. Trong lĩnh vực làm đẹp, nó thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật nhuộm tóc mà màu tóc chuyển dần từ đậm ở chân tóc sang nhạt hơn ở ngọn hoặc ngược lại. Trong trang điểm, ombre có thể đề cập đến việc sử dụng các sắc thái khác nhau của màu mắt để tạo ra hiệu ứng chuyển màu trên mí mắt. Trong thiết kế, ombre được dùng để tạo hiệu ứng thẩm mỹ và thị giác độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ombre'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)